Điểm nhận hồ sơ xét tuyển Đại học Công nghệ Sài Gòn 2023
Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn (STU) thông báo ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào – mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển đại học năm 2023 theo các phương thức xét tuyển với nội dung như sau:
Mức điểm dưới đây áp dụng chung cho các tổ hợp môn xét tuyển và áp dụng cho thí sinh thuộc khu vực 3 – học sinh phổ thông.
1. Diễn giải công thức xét tuyển, điểm sàn, quy ước cách ghi và điểm ưu tiên khu vực, đối tượng theo phương thức xét tuyển:
|
Phương thức & Điểm sàn xét tuyển |
Điểm môn 01 M1 |
Điểm môn 02 M2 |
Điểm môn 03 M3 |
Tổng điểm xét (chưa cộng điểm ưu tiên) & Điểm ưu tiên |
|
Phương thức 1 Điểm sàn >= 18,0 điểm |
Điểm trung bình HK1 Lớp 11 THPT (Thang điểm 10) |
Điểm trung bình HK2 Lớp 11 THPT (Thang điểm 10) |
Điểm trung bình HK1 Lớp 12 THPT (Thang điểm 10) |
KVUT 0,25đ ĐTUT 1,00đ |
|
Phương thức 2 Điểm sàn >= 18,0 điểm |
Điểm trung bình cả năm Lớp 10 THPT (Thang điểm 10) |
Điểm trung bình cả năm Lớp 11 THPT (Thang điểm 10) |
Điểm trung bình HK1 Lớp 12 THPT (Thang điểm 10) |
Tổng điểm xét 30 điểm KVUT 0,25đ ĐTUT 1,00đ |
|
Phương thức 3 Điểm sàn >= 18,0 điểm |
Điểm trung bình cả năm Lớp 12 THPT của môn 01 (Thang điểm 10) |
Điểm trung bình cả năm Lớp 12 THPT của môn 02 (Thang điểm 10) |
Điểm trung bình cả năm Lớp 12 THPT của môn 03 (Thang điểm 10) |
Tổng điểm xét 30 điểm KVUT 0,25đ ĐTUT 1,00đ |
|
Phương thức 4 Điểm sàn 15,0 điểm |
Điểm thi THPT năm 2022 của bài thi/môn thi 01 (Thang điểm 10) |
Điểm thi THPT năm 2022 của bài thi/môn thi 02 (Thang điểm 10) |
Điểm thi THPT năm 2022 của bài thi/môn thi 03 (Thang điểm 10) |
Tổng điểm xét 30 điểm KVUT 0,25đ ĐTUT 1,00đ |
|
Phương thức 5 Điểm sàn 550 - 600 điểm |
Điểm thi ĐGNL năm 2022 của ĐHQG TP.HCM (Thang điểm 1200) |
|
|
Tổng điểm xét 1200 KVUT 10,0đ ĐTUT 40,0đ |
*Điểm xét tuyển = M1 + M2 + M3
2. Điểm sàn và các tổ hợp xét tuyển cho từng phương thức:
>>> XEM THÊM: ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN CÁC NĂM QUA
- Ngành Thiết kế Công nghiệp (7210402)
|
Điểm sàn |
Phương thức |
Tổ hợp xét tuyển |
||||
|
Mã |
PTXT |
TH01 |
TH02 |
TH03 |
TH04 |
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ 3 học kỳ |
H3K |
|
|
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ 5 học kỳ |
H5K |
|
|
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ lớp 12 |
D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
A00 |
A01; D26; D27; D28; D29; D30 |
D11; D51; D52; D53; D54; D55 |
|
|
100 |
Xét điểm THPT |
D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
D72; D73; D74; D75; D76; D77 |
A01; D26; D27; D28; D29; D30 |
D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
|
550 điểm |
402 |
Xét điểm ĐGNL_ĐHQG |
NL1 |
|
|
|
- Ngành Quản trị Kinh doanh (7340101)
|
Điểm sàn |
Phương thức |
Tổ hợp xét tuyển |
||||
|
Mã |
PTXT |
TH01 |
TH02 |
TH03 |
TH04 |
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ 3 học kỳ |
H3K |
|
|
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ 5 học kỳ |
H5K |
|
|
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ lớp 12 |
D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
A00 |
A01; D26; D27; D28; D29; D30 |
D14; D61; D62; D63; D64; D65 |
|
|
100 |
Xét điểm THPT |
D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
A00 |
A01; D26; D27; D28; D29; D30 |
D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
|
550 điểm |
402 |
Xét điểm ĐGNL_ĐHQG |
NL1 |
|
|
|
- Ngành Công nghệ Thông tin (7480201)
|
Điểm sàn |
Phương thức |
Tổ hợp xét tuyển |
||||
|
Mã |
PTXT |
TH01 |
TH02 |
TH03 |
TH04 |
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ 3 học kỳ |
H3K |
|
|
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ 5 học kỳ |
H5K |
|
|
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ lớp 12 |
D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
A00 |
A01; D26; D27; D28; D29; D30 |
C01 |
|
|
100 |
Xét điểm THPT |
D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
A00 |
A01; D26; D27; D28; D29; D30 |
C01 |
|
600 điểm |
402 |
Xét điểm ĐGNL_ĐHQG |
NL1 |
|
|
|
- Ngành CNKT Cơ điện tử (7510203)
|
Điểm sàn |
Phương thức |
Tổ hợp xét tuyển |
||||
|
Mã |
PTXT |
TH01 |
TH02 |
TH03 |
TH04 |
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ 3 học kỳ |
H3K |
|
|
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ 5 học kỳ |
H5K |
|
|
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ lớp 12 |
D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
A00 |
A01; D26; D27; D28; D29; D30 |
D07; D21; D22; D23; D24; D25 |
|
|
100 |
Xét điểm THPT |
D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
A00 |
A01; D26; D27; D28; D29; D30 |
D90; D92; D93; D94; D91; D95 |
|
550 điểm |
402 |
Xét điểm ĐGNL_ĐHQG |
NL1 |
|
|
|
- Ngành CNKT Điện, điện tử (7510301)
|
Điểm sàn |
Phương thức |
Tổ hợp xét tuyển |
||||
|
Mã |
PTXT |
TH01 |
TH02 |
TH03 |
TH04 |
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ 3 học kỳ |
H3K |
|
|
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ 5 học kỳ |
H5K |
|
|
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ lớp 12 |
D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
A00 |
A01; D26; D27; D28; D29; D30 |
D07; D21; D22; D23; D24; D25 |
|
|
100 |
Xét điểm THPT |
D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
A00 |
A01; D26; D27; D28; D29; D30 |
D90; D92; D93; D94; D91; D95 |
|
550 điểm |
402 |
Xét điểm ĐGNL_ĐHQG |
NL1 |
|
|
|
- Ngành CNKT Điện tử viễn thông (7510302)
|
Điểm sàn |
Phương thức |
Tổ hợp xét tuyển |
||||
|
Mã |
PTXT |
TH01 |
TH02 |
TH03 |
TH04 |
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ 3 học kỳ |
H3K |
|
|
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ 5 học kỳ |
H5K |
|
|
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ lớp 12 |
D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
A00 |
A01; D26; D27; D28; D29; D30 |
D07; D21; D22; D23; D24; D25 |
|
|
100 |
Xét điểm THPT |
D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
A00 |
A01; D26; D27; D28; D29; D30 |
D90; D92; D93; D94; D91; D95 |
|
550 điểm |
402 |
Xét điểm ĐGNL_ĐHQG |
NL1 |
|
|
|
- Ngành Công nghệ thực phẩm (7540101)
|
Điểm sàn |
Phương thức |
Tổ hợp xét tuyển |
||||
|
Mã |
PTXT |
TH01 |
TH02 |
TH03 |
TH04 |
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ 3 học kỳ |
H3K |
|
|
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ 5 học kỳ |
H5K |
|
|
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ lớp 12 |
D08; D31; D32; D33; D34; D35 |
A00 |
B00 |
D07; D21; D22; D23; D24; D25 |
|
|
100 |
Xét điểm THPT |
D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
A00 |
B00 |
D08; D31; D32; D33; D34; D35 |
|
550 điểm |
402 |
Xét điểm ĐGNL_ĐHQG |
NL1 |
|
|
|
- Ngành Kỹ thuật xây dựng (7580201)
|
Điểm sàn |
Phương thức |
Tổ hợp xét tuyển |
||||
|
Mã |
PTXT |
TH01 |
TH02 |
TH03 |
TH04 |
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ 3 học kỳ |
H3K |
|
|
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ 5 học kỳ |
H5K |
|
|
|
|
18 điểm |
200 |
Xét học bạ lớp 12 |
D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
A00 |
A01; D26; D27; D28; D29; D30 |
D07; D21; D22; D23; D24; D25 |
|
|
100 |
Xét điểm THPT |
D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
A00 |
A01; D26; D27; D28; D29; D30 |
D90; D92; D93; D94; D91; D95 |
|
550 điểm |
402 |
Xét điểm ĐGNL_ĐHQG |
NL1 |
|
|
|
Theo TTHN
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn ôn thi ĐGNL/ĐGTD nhưng lo lắng xuất phát muộn?
- Em muốn được luyện đề chất lượng, chuẩn cấu trúc các kì thi?
- Em muốn ôn thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Cá nhân hoá lộ trình học: Bổ sung kiến thức nền tảng/ Luyện thi/ Luyện đề phù hợp với mục tiêu và mức học lực hiện tại.
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY

