Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp

Đã có điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, tỉnh Đồng Tháp năm học 2014 - 2015.

Ngày 20/6/2014 Sở GDĐT Đồng Tháp đã công bố điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu năm 2014.

Trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu 

 

Điểm thi vào lớp 10 Đồng Tháp năm 2014 trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu đã được cập nhật trên diemthi.tuyensinh247.com, các em truy cập trang để tra cứu điểm thi của mình nhanh nhất tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/diem-thi-vao-lop-10/dong-thap-19.html.

Điểm thi của 50 thí sinh trong tổng số 544 thí sinh trúng tuyển vào lớp 10 Đồng Tháp năm 2014:

  SBD Họ Ngày sinh Van Toan TA Chuyen1 Chuyen2
4,75 5,75 5,25   2,500
ĐỖ Minh Gia An 7,50 10,00 9,15 10,000 7,450
Nguyễn Trần Thanh An 05/09/1999 3,25 3,25 2,70   1,250
4 020004 Lê Thị Thuý An 10/05/1999 7,50 10,00 8,90 10,000 7,000
5 020005 Nguyễn Thị Thuý An 03/02/1999 6,25 6,75 5,05   5,000
6 020006 Nguyễn Hoàng Trúc An 21/05/1999 5,50 9,25 7,75 5,250 5,250
7 020007 Nguyễn Trường An 03/07/1999 5,50 7,25 7,25 3,250 5,500
8 020008 Uông Thị Vân An 04/05/1999 7,00 8,50 8,80 5,000 4,800
9 020009 Lê Vũ An 31/03/1999 5,75 8,25 8,90 3,750 4,500
10 020010 Nguyên Đinh Anh 28/03/1999 5,25 8,00 8,85 7,000 1,500
11 020011 Bùi Ngọc Huỳnh Anh 18/05/1999 5,00 6,50 5,05 0,000 6,125
12 020012 Búi Ngọc Lan Anh 10/08/1999 5,00 4,00 3,30   2,750
13 020013 Lê Thị Lan Anh 20/01/1999 6,50 7,75 5,95   2,750
14 020014 Nguyễn Thị Lan Anh 21/04/1999 7,00 7,50 8,20   9,000
15 020015 Dương Ngọc Mai Anh 13/10/1999 7,25 6,75 9,05 5,250 6,600
16 020016 Nguyễn Mai Anh 26/04/1999 6,50 6,50 7,30 4,750 4,500
17 020017 Nguyễn Minh Anh 24/09/1999 7,25 8,75 8,70   8,700
18 020018 Nguyễn Thị Minh Anh 06/11/1999 4,50 7,75 8,10 6,250 6,000
19 020019 Nguyễn Trường Nam Anh 20/08/1999 2,75 7,75 6,05 2,500 3,500
20 020020 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/10/1999 6,25 6,75 7,75   3,500
21 Đoàn Nhựt Anh 24/06/1999 5,25 8,25 6,80   6,125
22 020022 Hà Phương Anh 12/06/1999 6,50 9,00 7,75 3,500 3,650
23 020023 Nguyễn Thị Quế Anh 26/06/1999 7,75 7,25 8,60 6,250 3,250
24 020024 Bùi Quỳnh Anh 20/05/1999 6,00 8,50 9,60 5,250 7,450
1 020025 Nguyễn Trần Quỳnh Anh 09/08/1999 6,00 8,25 9,20   7,750
2 020026 Nguyễn Thuận Anh 26/04/1999 6,25 7,50 8,05 4,500 5,500
020027 31/10/1999 6,50 9,50 7,40 9,000 7,000
020028 Nguyễn Lê Tuấn Anh 15/10/1999 4,50 8,00 8,60   5,200
5 020029 Lê Nhã Việt Anh 01/08/1999 5,25 6,75 8,10 4,000 4,500
6 020030 Nguyễn Thị Hoàng Ánh 27/10/1999 7,00 9,00 7,25 4,750  
7 020031 Nguyễn Đinh Bảo 21/04/1999 5,50 9,50 8,50 10,000 6,200
8 020032 Hồ Dương Gia Bảo 10/06/1999 5,50 8,50 8,45 7,750 7,250
9 020033 Đặng Gia Bào 05/05/1999 4,00 7,00 5,75 2,750 5,875
10 020034 Lê Hoàng Bảo 27/01/1999 6,75 6,00 5,45 5,500  
11 020035 Nguyên Hoàng Quốc Bào 20/06/1999 4,25 7,75 7,45 3,750 4,125
12 020036 Ngô Quốc Bảo 31/10/1999 5,25 7,00 5,85 7,000 3,250
13 020037 Đặng Hải Bẳng 14/11/1999 5,75 9,50 7,85 6,000  
14 020038 Nguyễn Tấn Beo 18/01/1999 5,25 5,75 4,25 3,500 4,000
15 020039 Hồ Thanh Bình 20/12/1999 3,50 9,00 7,40 5,000 5,250
16 020040 Nguyễn Thị Kiều cẩm 23/08/1999 4,50 5,75 5,60   3,750
17 020041 Nguyên Việt cần 22/07/1999 4,50 7,25 8,75 1,000 5,350
18 020042 Lẽ Trung Chánh 30/06/1999 5,25 8,00 8,10   5,750
19 020043 Phạm Ngọc Bảo Châu 28/03/1999 8,25 9,00 9,70   8,200
20 020044 Bùi Nguyễn Hoàng Châu 28/10/1999 3,75 5,25 5,45 5,000 0,625
21 020045 Nguyễn Việt Minh Châu 19/05/1999 2,75 7,75 9,15   7,250
22 020046 Lê Trương Ngân Châu 05/02/1999 5,75 8,75 8,15 6,500 6,125
23 020047 Trần Ngọc Châu 18/12/1999 2,50 6,75 5,90 0,000 1,000
24 020048 Võ Vạn Châu 07/05/1999 6,75 8,50 7.70 6,500  
Huỳnh Thị Lan Chi 29/01/1999 3,00 4,50 8,30    
Nguyễn Thanh Chương 31/10/1999 7,00 9,00 9,70