|
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm theo Toán, Hóa học, Sinh học |
Chi tiết điểm |
1 |
xxxx2492 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
2 |
xxxx8611 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; |
3 |
xxxx0109 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
4 |
xxxx7134 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
5 |
xxxx0207 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
6 |
xxxx3969 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 3.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; |
7 |
xxxx2130 |
Sở GDĐT Bình Dương |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
8 |
xxxx8930 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; |
9 |
xxxx5606 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; |
10 |
xxxx9056 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 4.4; |
11 |
xxxx2579 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6; |
12 |
xxxx2472 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
13 |
xxxx5646 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4; |
14 |
xxxx6648 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
15 |
xxxx6792 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
16 |
xxxx3294 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
17 |
xxxx3303 |
Sở GDĐT Ninh Thuận |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
18 |
xxxx5279 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; |
19 |
xxxx5227 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
20 |
xxxx3461 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |
21 |
xxxx1277 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
22 |
xxxx3383 |
Sở GDĐT Ninh Thuận |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
23 |
xxxx1508 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
24 |
xxxx0755 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
25 |
xxxx0645 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; |
26 |
xxxx5413 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; |
27 |
xxxx5272 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
28 |
xxxx6975 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; |
29 |
xxxx9659 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
30 |
xxxx6027 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
31 |
xxxx4083 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5; |
32 |
xxxx9757 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.4; |
33 |
xxxx5344 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; |
34 |
xxxx2310 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.6; |
35 |
xxxx8012 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8; |
36 |
xxxx0272 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
37 |
xxxx1536 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
38 |
xxxx0238 |
Sở GDĐT Kon Tum |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
39 |
xxxx8172 |
Sở GDĐT Quảng Nam |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
40 |
xxxx6452 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
41 |
xxxx9303 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
42 |
xxxx0587 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |
43 |
xxxx9734 |
Sở GDĐT Bình Thuận |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6; |
44 |
xxxx5563 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; |
45 |
xxxx5312 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 3.6; |
46 |
xxxx4551 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; |
47 |
xxxx7381 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; |
48 |
xxxx0530 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
49 |
xxxx2751 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; |
50 |
xxxx0219 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 3.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.6; |
51 |
xxxx0870 |
Sở GD KHCN Bạc Liêu |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6; |
52 |
xxxx1691 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8; |
53 |
xxxx4281 |
Sở GDĐT Cà Mau |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 3.75; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6; |
54 |
xxxx0136 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
55 |
xxxx0594 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
56 |
xxxx1097 |
Sở GDĐT Vĩnh Long |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.67; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.8; |
57 |
xxxx5942 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8; |
58 |
xxxx0523 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
59 |
xxxx3396 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
60 |
xxxx2639 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8; |
61 |
xxxx6366 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
62 |
xxxx2218 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7; |
63 |
xxxx3470 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4; |
64 |
xxxx5770 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
65 |
xxxx5736 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 4.2; |
66 |
xxxx5427 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
67 |
xxxx5081 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; |
68 |
xxxx2701 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
69 |
xxxx3337 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; |
70 |
xxxx3604 |
Sở GDĐT Cà Mau |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; |
71 |
xxxx0572 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; |
72 |
xxxx5313 |
Sở GDĐT Cà Mau |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2; |
73 |
xxxx4715 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; |
74 |
xxxx4719 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; |
75 |
xxxx5291 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; |
76 |
xxxx0152 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.8; |
77 |
xxxx6365 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; |
78 |
xxxx2253 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; |
79 |
xxxx6415 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; |
80 |
xxxx3732 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.2; |
81 |
xxxx5432 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
82 |
xxxx1927 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
83 |
xxxx0733 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4; |
84 |
xxxx6655 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8; |
85 |
xxxx0305 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5; |
86 |
xxxx3340 |
Sở GDĐT Ninh Thuận |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9; |
87 |
xxxx4260 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
88 |
xxxx7857 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6; |
89 |
xxxx0544 |
Sở GDĐT Bến Tre |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.2; |
90 |
xxxx1247 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
91 |
xxxx0301 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
92 |
xxxx4135 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.4; |
93 |
xxxx3562 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.4; |
94 |
xxxx7025 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
95 |
xxxx0782 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; |
96 |
xxxx0533 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; |
97 |
xxxx4615 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; |
98 |
xxxx0815 |
Sở GDĐT Bến Tre |
28.25 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7; |
99 |
xxxx4611 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.25 |
Môn Toán: 9; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; |
100 |
xxxx0871 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.25 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; |