Danh sách 100 thí sinh có tổng điểm khối B00 gồm 3 môn Toán, Hóa, Sinh cao nhất cả nước trong kỳ thi tốt nghiệp THPT 2023. Theo đó, thí sinh có điểm cao nhất khối B00 là 29,8 điểm - thí sinh tại Thanh Hóa.
>> Tra cứu xếp hạng điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 theo khối và khu vực TẠI ĐÂY
Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối B00 thi tốt nghiệp THPT 2023
STT | Số báo danh | Sở GDĐT | Tổng điểm theo Toán, Hóa học, Sinh học | Chi tiết điểm |
1 | xxxxx649 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 29.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.8; |
2 | xxxxx342 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 29.75 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
3 | xxxxx417 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 29.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.6; |
4 | xxxxx895 | Sở GDĐT Tiền Giang | 29.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
5 | xxxxx399 | Sở GDĐT Khánh Hoà | 29.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
6 | xxxxx766 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 29.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 4.8; |
7 | xxxxx022 | Sở GDĐT Nghệ An | 29.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.2; |
8 | xxxxx521 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
9 | xxxxx968 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.5 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
10 | xxxxx254 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
11 | xxxxx046 | Sở GDĐT Thái Bình | 29.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.8; |
12 | xxxxx837 | Sở GDĐT Bến Tre | 29.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; |
13 | xxxxx392 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
14 | xxxxx751 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
15 | xxxxx047 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
16 | xxxxx845 | Sở GDĐT Đồng Tháp | 29.2 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4; |
17 | xxxxx324 | Sở GDĐT An Giang | 29.2 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; |
18 | xxxxx977 | Sở GDĐT Nghệ An | 29.15 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; |
19 | xxxxx833 | Sở GDĐT Khánh Hoà | 29.15 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
20 | xxxxx328 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.15 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
21 | xxxxx376 | Sở GDĐT Đồng Nai | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6; |
22 | xxxxx515 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
23 | xxxxx916 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
24 | xxxxx021 | Sở GDĐT Quảng Bình | 28.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.6; |
25 | xxxxx782 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
26 | xxxxx712 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; |
27 | xxxxx570 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 28.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
28 | xxxxx967 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4; |
29 | xxxxx029 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
30 | xxxxx113 | Sở GDĐT Bình Định | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
31 | xxxxx059 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; |
32 | xxxxx887 | Sở GDĐT Nam Định | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; |
33 | xxxxx334 | Sở GDĐT Nam Định | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 4.6; |
34 | xxxxx072 | Sở GDĐT Bình Định | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; |
35 | xxxxx085 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; |
36 | xxxxx576 | Sở GDĐT Bình Dương | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
37 | xxxxx852 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
38 | xxxxx888 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.6; |
39 | xxxxx576 | Sở GDĐT Cần Thơ | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
40 | xxxxx225 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8; |
41 | xxxxx436 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
42 | xxxxx714 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
43 | xxxxx134 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
44 | xxxxx887 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
45 | xxxxx897 | Sở GDĐT Hưng Yên | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; |
46 | xxxxx526 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
47 | xxxxx680 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
48 | xxxxx051 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5; |
49 | xxxxx244 | Sở GDĐT Nam Định | 28.75 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
50 | xxxxx729 | Sở GDĐT Đồng Nai | 28.75 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; |
51 | xxxxx371 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 4.2; |
52 | xxxxx548 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.75 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
53 | xxxxx877 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
54 | xxxxx850 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8; |
55 | xxxxx249 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
56 | xxxxx378 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.2; |
57 | xxxxx072 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
58 | xxxxx711 | Sở GDĐT Gia Lai | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
59 | xxxxx756 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
60 | xxxxx829 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; |
61 | xxxxx806 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
62 | xxxxx803 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
63 | xxxxx082 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
64 | xxxxx659 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.6; |
65 | xxxxx624 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; |
66 | xxxxx501 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
67 | xxxxx248 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.6; |
68 | xxxxx128 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
69 | xxxxx823 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.6; |
70 | xxxxx918 | Sở GDĐT Quảng Nam | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8; |
71 | xxxxx051 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
72 | xxxxx824 | Sở GDĐT Đồng Nai | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
73 | xxxxx390 | Sở GDĐT Vĩnh Long | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; |
74 | xxxxx075 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
75 | xxxxx081 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.6 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
76 | xxxxx082 | Sở GDĐT Cà Mau | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7; |
77 | xxxxx138 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4; |
78 | xxxxx341 | Sở GDĐT Phú Yên | 28.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; |
79 | xxxxx619 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4; |
80 | xxxxx541 | Sở GDĐT Quảng Trị | 28.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
81 | xxxxx219 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.8; |
82 | xxxxx456 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
83 | xxxxx829 | Sở GDĐT Cần Thơ | 28.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
84 | xxxxx038 | Sở GDĐT Tiền Giang | 28.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8; |
85 | xxxxx086 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.4; |
86 | xxxxx240 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
87 | xxxxx681 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.5 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
88 | xxxxx212 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
89 | xxxxx105 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
90 | xxxxx342 | Sở GD KHCN Bạc Liêu | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.4; |
91 | xxxxx493 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.4; |
92 | xxxxx933 | Sở GDĐT Bình Phước | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.2; |
93 | xxxxx953 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
94 | xxxxx512 | Sở GDĐT Đăk Nông | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
95 | xxxxx468 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8; |
96 | xxxxx317 | Sở GDĐT Cần Thơ | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
97 | xxxxx106 | Sở GDĐT Bình Dương | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
98 | xxxxx621 | Sở GDĐT Nam Định | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
99 | xxxxx729 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
100 | xxxxx595 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; |
Theo TTHN
Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM công bố thông tin tuyển sinh năm 2024 với tổng 45 ngành cùng 5 phương thức xét tuyển.
Điểm sàn Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG-HCM năm 2024 theo phương thức xét tuyển kết hợp gồm: điểm sàn ĐGNL, điểm sàn và công thức tính điểm xét tuyển của phương thức 5 “Xét tuyển kết hợp nhiều tiêu chí” năm 2024 như sau:
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội công bố đề thi và đáp án đánh giá năng lực năm 2024 tất cả các môn: Toán, Văn, Anh, Lý, Hóa, Sinh, Sử, Địa. Xem và tải đề thi, đáp án phía dưới.
Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (SIU) sử dụng 4 phương thức xét tuyển năm 2024: học bạ lớp 12, kết quả 3 học kỳ (2 học kỳ lớp 11 và học kỳ I lớp 12), xét tuyển kết quả kỳ thi THPT 2024, xét kết quả thi ĐGNL HCM 2024.