1
|
03xxx343
|
Sở GDĐT Hải Phòng
|
28.70
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;
|
2
|
30xxx597
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.70
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
3
|
25xxx071
|
Sở GDĐT Nam Định
|
28.65
|
Môn Toán: 10; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
|
4
|
03xxx308
|
Sở GDĐT Hải Phòng
|
28.55
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
|
5
|
38xxx124
|
Sở GDĐT Gia Lai
|
28.55
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
6
|
35xxx130
|
Sở GDĐT Quảng Ngãi
|
28.55
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10;
|
7
|
15xxx139
|
Sở GDĐT Phú Thọ
|
28.50
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10;
|
8
|
03xxx010
|
Sở GDĐT Hải Phòng
|
28.50
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
|
9
|
25xxx298
|
Sở GDĐT Nam Định
|
28.45
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8;
|
10
|
52xxx160
|
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu
|
28.40
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
|
11
|
30xxx732
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.40
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Anh: 9.8;
|
12
|
01xxx048
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Địa: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
13
|
25xxx488
|
Sở GDĐT Nam Định
|
28.35
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;
|
14
|
23xxx270
|
Sở GDĐT Hoà Bình
|
28.35
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
|
15
|
27xxx719
|
Sở GDĐT Ninh Bình
|
28.30
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;
|
16
|
01xxx004
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.30
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6;
|
17
|
25xxx143
|
Sở GDĐT Nam Định
|
28.30
|
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10;
|
18
|
29xxx481
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.30
|
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
|
19
|
01xxx023
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.30
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.4;
|
20
|
19xxx287
|
Sở GDĐT Bắc Ninh
|
28.25
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
21
|
19xxx301
|
Sở GDĐT Bắc Ninh
|
28.25
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;
|
22
|
19xxx614
|
Sở GDĐT Bắc Ninh
|
28.25
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.8;
|
23
|
27xxx597
|
Sở GDĐT Ninh Bình
|
28.25
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
24
|
28xxx708
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
28.25
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
25
|
19xxx471
|
Sở GDĐT Bắc Ninh
|
28.20
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6;
|
26
|
01xxx255
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.20
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10;
|
27
|
01xxx162
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.20
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
28
|
28xxx124
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
28.20
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
29
|
01xxx125
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.20
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 10;
|
30
|
33xxx888
|
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
|
28.20
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 10; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8;
|
31
|
28xxx54
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
28.20
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.4;
|
32
|
01xxx723
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.20
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
33
|
01xxx013
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.20
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;
|
34
|
03xxx965
|
Sở GDĐT Hải Phòng
|
28.15
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6;
|
35
|
27xxx580
|
Sở GDĐT Ninh Bình
|
28.15
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
36
|
19xxx273
|
Sở GDĐT Bắc Ninh
|
28.15
|
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10;
|
37
|
25xxx250
|
Sở GDĐT Nam Định
|
28.15
|
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
|
38
|
45xxx303
|
Sở GDĐT Ninh Thuận
|
28.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
|
39
|
01xxx276
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Tiếng Anh: 10;
|
40
|
03xxx38
|
Sở GDĐT Hải Phòng
|
28.15
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
|
41
|
030xxx36
|
Sở GDĐT Hải Phòng
|
28.10
|
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
42
|
300xxx90
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.10
|
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10;
|
43
|
27xxx592
|
Sở GDĐT Ninh Bình
|
28.10
|
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
|
44
|
29xxx528
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.10
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
45
|
30xxx386
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.10
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6;
|
46
|
01xxx449
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.10
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6;
|
47
|
01xxx790
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.10
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6;
|
48
|
22xxx065
|
Sở GDĐT Hưng Yên
|
28.10
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 10;
|
49
|
01xxx577
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.10
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6;
|
50
|
35xxx755
|
Sở GDĐT Quảng Ngãi
|
28.10
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6;
|
51
|
29xxx343
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.10
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.6;
|
52
|
19xxx329
|
Sở GDĐT Bắc Ninh
|
28.10
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;
|
53
|
03xxx620
|
Sở GDĐT Hải Phòng
|
28.10
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4;
|
54
|
30xxx198
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.10
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.4;
|
55
|
01xxx198
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.10
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;
|
56
|
03xxx483
|
Sở GDĐT Hải Phòng
|
28.10
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.2;
|
57
|
01xxx972
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.10
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;
|
58
|
30xxx575
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.05
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6;
|
59
|
17xxx270
|
Sở GDĐT Quảng Ninh
|
28.05
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
60
|
03xxx459
|
Sở GDĐT Hải Phòng
|
28.05
|
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;
|
61
|
30xxx635
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.05
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
62
|
01xxx550
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.05
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
63
|
17xxx361
|
Sở GDĐT Quảng Ninh
|
28.05
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
64
|
50xxx142
|
Sở GDĐT Đồng Tháp
|
28.05
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
65
|
01xxx453
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.05
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;
|
66
|
270xxx11
|
Sở GDĐT Ninh Bình
|
28.05
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
67
|
12xxx182
|
Sở GDĐT Thái Nguyên
|
28.05
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
|
68
|
01xxx911
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.05
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
69
|
01xxx517
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.05
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
|
70
|
04xxx805
|
Sở GDĐT Đà Nẵng
|
28.05
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6;
|
71
|
29xxx152
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.05
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
|
72
|
19xxx186
|
Sở GDĐT Bắc Ninh
|
28.05
|
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
|
73
|
24xxx104
|
Sở GDĐT Hà Nam
|
28.05
|
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
|
74
|
240xxx75
|
Sở GDĐT Hà Nam
|
28.05
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;
|
75
|
530xxx87
|
Sở GDĐT Tiền Giang
|
28.05
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6;
|
76
|
13xxx223
|
Sở GDĐT Yên Bái
|
28.05
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
|
77
|
03xxx059
|
Sở GDĐT Hải Phòng
|
28.05
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4;
|
78
|
01xxx854
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.05
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4;
|
79
|
01xxx067
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.00
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 6; Môn Giáo dục công dân: 6.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
80
|
010xxx38
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.00
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;
|
81
|
25xxx933
|
Sở GDĐT Nam Định
|
28.00
|
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 10; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.4;
|
82
|
150xxx02
|
Sở GDĐT Phú Thọ
|
28.00
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6;
|
83
|
490xxx20
|
Sở GDĐT Long An
|
28.00
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6;
|
84
|
330xxx79
|
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
|
28.00
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Tiếng Anh: 9.6;
|
85
|
16xxx736
|
Sở GDĐT Vĩnh Phúc
|
28.00
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6;
|
86
|
25xxx235
|
Sở GDĐT Nam Định
|
28.00
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4;
|
87
|
53xxx742
|
Sở GDĐT Tiền Giang
|
28.00
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4;
|
88
|
19xxx444
|
Sở GDĐT Bắc Ninh
|
28.00
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 4.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 10;
|
89
|
01xxx172
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.00
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Tiếng Anh: 9.6;
|
90
|
01xxx111
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.00
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
|
91
|
32xxx169
|
Sở GDĐT Quảng Trị
|
28.00
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
|
92
|
30xxx553
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.00
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
|
93
|
00xxx88
|
Sở GDĐT Hải Phòng
|
27.95
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
94
|
37xxx476
|
Sở GDĐT Bình Định
|
27.95
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.8;
|
95
|
13xxx281
|
Sở GDĐT Yên Bái
|
27.95
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
96
|
01xxx157
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
27.95
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
97
|
26xxx471
|
Sở GDĐT Thái Bình
|
27.95
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 10;
|
98
|
450xxx10
|
Sở GDĐT Ninh Thuận
|
27.95
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Tiếng Anh: 10;
|
99
|
030xxx78
|
Sở GDĐT Hải Phòng
|
27.95
|
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
|
100
|
34xxx026
|
Sở GDĐT Quảng Nam
|
27.95
|
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;
|