Để lựa chọn đúng ngành nghề phù hợp với bản thân trước khi đăng ký dự thi đại học, thí sinh nên làm những câu trắc nghiệm để biết mình nên theo ngành học nào tránh sai lầm khi chọn sai ngành nghề.
Một trong những cơ sở quan trọng trong sự lựa chọn ngành nghề để bảo đảm sự thành công trong học tập cũng như trong nghề nghiệp của mỗi cá nhân đó là việc xác định được “sở thích nghề nghiệp” của bản thân và hiểu rõ hoàn cảnh của chính mình.
Theo J.L.Holland, có 6 nhóm “sở thích nghề nghiệp” tương ứng với các loại ngành nghề khác nhau trong xã hội nhưng có quan hệ với nhau, với những mức độ khác nhau. Đó là: 1. Thực tế (Realistic), 2. Nghiên cứu (Investigative), 3. Nghệ thuật (Artistic), 4. Xã hội (Social), 5. Kinh doanh (Enterprise), 6. Quy củ (Conventional).
Chúng tôi giới thiệu bạn đọc bản trắc nghiệm tâm lý đơn giản, hy vọng phần nào giúp bạn đọc khám phá “sở thích nghề nghiệp” của mình.
Phần “R” (Thực tế) |
Mức độ đúng với tôi |
||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
1. Có tính tự lập |
|
|
|
|
|
2. Có đầu óc thực tế |
|
|
|
|
|
3. Dễ thích nghi, linh động |
|
|
|
|
|
4. Vận hành máy móc, thiết bị |
|
|
|
|
|
5. Làm các công việc thủ công |
|
|
|
|
|
6. Tiếp xúc với thiên nhiên, động, thực vật |
|
|
|
|
|
7. Làm các công việc mang tính thực hành |
|
|
|
|
|
8. Thấy được kết quả công việc |
|
|
|
|
|
9. Làm việc ngoài trời |
|
|
|
|
|
Tổng điểm |
|
* Kết quả (căn cứ theo số điểm mà bạn đã cho)
R (Realistic): Người thuộc nhóm “sở thích nghề nghiệp” này thường có khả năng về kỹ thuật, công nghệ, hệ thống; ưa thích làm việc với đồ vật, máy móc, động, thực vật; thích làm các công việc ngoài trời.
Ngành nghề phù hợp với nhóm này bao gồm: các ngành về kỹ thuật; nông nghiệp, thủy lợi, lâm nghiệp; dầu khí; giao thông vận tải; quản lý đất đai, môi trường; quản lý công nghiệp; điều khiển máy móc thiết bị, lái xe; bảo hộ và an toàn lao động; cảnh sát; thể dục thể thao; các ngành nghề thủ công…
Phần “I” (Nghiên cứu) |
Mức độ đúng với tôi |
||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
1. Tính tìm hiểu, khám phá |
|
|
|
|
|
2. Có đầu óc phân tích |
|
|
|
|
|
3. Tính logic |
|
|
|
|
|
4. Quan sát, phản ánh, nghiên cứu |
|
|
|
|
|
5. Tổng hợp, khái quát, suy diễn |
|
|
|
|
|
6. Điều tra, phân loại, kiểm tra đánh giá |
|
|
|
|
|
7. Tự tổ chức công việc |
|
|
|
|
|
8. Thực hiện những vấn đề phức tạp |
|
|
|
|
|
9. Khả năng giải quyết các vấn đề |
|
|
|
|
|
Tổng điểm |
|
|
|
|
|
* Kết quả (căn cứ theo số điểm mà bạn đã cho)
I (Investigative): Người thuộc nhóm “sở thích nghề nghiệp” này thường có khả năng về quan sát, khám phá, phân tích đánh giá và giải quyết các vấn đề.
Ngành nghề phù hợp với nhóm này bao gồm: các ngành về khoa học tự nhiên; khoa học xã hội; y - dược; toán học; thống kê; khảo cổ; công nghệ thông tin; kinh tế học; mang tính nghiên cứu hoặc thí nghiệm…
Phần “A” (Nghệ thuật) |
Mức độ đúng với tôi |
||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
1. Dễ xúc động |
|
|
|
|
|
2. Có óc tưởng tượng |
|
|
|
|
|
3. Tính tự do, không khuôn mẫu, bốc đồng |
|
|
|
|
|
4. Trình diễn, diễn xuất |
|
|
|
|
|
5. Có thể chụp ảnh, vẽ, trang trí, điêu khắc |
|
|
|
|
|
6. Năng khiếu âm nhạc |
|
|
|
|
|
7. Khả năng viết, trình bày ý tưởng |
|
|
|
|
|
8. Sáng tạo ý tưởng, chương trình… mới |
|
|
|
|
|
9. Thoải mái biểu lộ ý thích riêng |
|
|
|
|
|
Tổng điểm |
|
* Kết quả (căn cứ theo số điểm mà bạn đã cho)
A (Artistic): Người thuộc nhóm “sở thích nghề nghiệp” này thường có khả năng về nghệ thuật, trực giác, khả năng tưởng tượng cao, thích làm việc trong các môi trường mang tính ngẫu hứng, không khuôn mẫu.
Ngành nghề phù hợp với nhóm này bao gồm: các ngành về văn chương; báo chí (bình luận viên, dẫn chương trình…); điện ảnh; sân khấu; mỹ thuật; ca nhạc; múa; kiến trúc; thời trang; hội họa…
Phần “S” (Xã hội) |
Mức độ đúng với tôi |
||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
1. Tính thân thiện, giúp đỡ người khác |
|
|
|
|
|
2. Thích gặp gỡ, làm việc với con người |
|
|
|
|
|
3. Lịch thiệp, tử tế |
|
|
|
|
|
4. Khuyên bảo, huấn luyện, giảng giải |
|
|
|
|
|
5. Lắng nghe và sẵn sàng phục vụ |
|
|
|
|
|
6. Chăm sóc sức khỏe, phục hồi chức năng |
|
|
|
|
|
7. Hoạt động vì mục tiêu xã hội, cái chung |
|
|
|
|
|
8. Đóng góp để thế giới tốt đẹp hơn |
|
|
|
|
|
9. Khả năng hòa giải, giải quyết sự việc |
|
|
|
|
|
Tổng điểm |
|
* Kết quả (căn cứ theo số điểm mà bạn đã cho)
S (Social): Người thuộc nhóm “sở thích nghề nghiệp” này thường có khả năng về ngôn ngữ, giảng giải, thích làm việc với con người, thích trợ giúp, đào tạo.
Ngành nghề phù hợp với nhóm này bao gồm : Các ngành về sư phạm (giáo viên mầm non, tiểu học, dạy nghề, thể thao…); huấn luyện viên; tư vấn; hoạt động xã hội…
Phần “E” (Kinh doanh) |
Mức độ đúng với tôi |
||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
1. Tính phiêu lưu, mạo hiểm |
|
|
|
|
|
2. Tính quyết đoán |
|
|
|
|
|
3. Năng động |
|
|
|
|
|
4. Diễn đạt, tranh luận, thuyết phục |
|
|
|
|
|
5. Quản lý, chỉ đạo, xem xét, đánh giá |
|
|
|
|
|
6. Đặt ra mục tiêu, kế hoạch và quyết định |
|
|
|
|
|
7. Gây ảnh hưởng đối với người khác |
|
|
|
|
|
8. Cạnh tranh, vượt lên người khác |
|
|
|
|
|
9. Được sự kính trọng, vị nể |
|
|
|
|
|
Tổng điểm |
|
* Kết quả (căn cứ theo số điểm mà bạn đã cho)
E (Enterprise): Người thuộc nhóm “sở thích nghề nghiệp” này thường có khả năng về kinh
doanh, mạnh bạo, dám nghĩ dám làm, có thể gây ảnh hưởng, thuyết phục người khác; có khả năng quản lý.
Ngành nghề phù hợp với nhóm này bao gồm: các ngành về quản trị kinh doanh; thương mại; marketing; dịch vụ khách hàng, báo chí (phóng viên, biên tập viên…); luật (luật sư, trợ lý pháp luật…).
Phần “C” (Quy củ) |
Mức độ đúng với tôi |
||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
1. Có đầu óc tổ chức, sắp xếp, ngăn nắp |
|
|
|
|
|
2. Cẩn thận, tỉ mỉ |
|
|
|
|
|
3. Chu đáo, chính xác, đáng tin cậy |
|
|
|
|
|
4. Tính toán, so sánh, ghi chép số liệu |
|
|
|
|
|
5. Lưu trữ, phân loại, cập nhật thông tin |
|
|
|
|
|
6. Dự kiến về chi tiêu, ngân sách |
|
|
|
|
|
7. Làm công việc có nhiệm vụ rõ ràng |
|
|
|
|
|
8. Lên kế hoạch, điều phối công việc |
|
|
|
|
|
9. Làm việc với con số, theo các quy định |
|
|
|
|
|
Tổng điểm |
|
* Kết quả (căn cứ theo số điểm mà bạn đã cho)
C (Conventional): Người thuộc nhóm “sở thích nghề nghiệp” này thường có khả năng về số học, thích thực hiện những công việc chi tiết, thích làm việc với dữ liệu hoặc thích làm theo chỉ dẫn của người khác, thích làm các công việc văn phòng.
Ngành nghề phù hợp với nhóm này bao gồm: các ngành về hành chính, quản trị văn phòng; kế toán, kiểm toán; thư ký…
Cách cho điểm:
Cho điểm theo các “Mức độ đúng với tôi”: Mức 1: rất thấp = 1 điểm; Mức 2: thấp = 2 điểm; Mức 3: vừa = 3 điểm; Mức 4: cao = 4 điểm; Mức 5: rất cao = 5 điểm. Sau đó tính tổng số điểm cho từng phần.
“Sở thích nghề nghiệp” nổi trội của bạn sẽ tương ứng với phần có tổng số điểm cao nhất (R, I, A, S, E, C).
Theo TN
Để có được kết quả thi tốt nghiệp, thi đại học đạt điểm cao cùng học hỏi kinh nghiệm từ các thủ khoa tốt nghiệp THPT, thủ khoa các trường ĐH nhé!
Nhiều bạn sinh viên sau khi thi đỗ đại học lại tỏ ra rất chán vì ngành đang học không phù hợp với bản thân, để tránh tình trạng đó các bạn học sinh THPT cần chú ý những điều sau:
Lịch nghỉ tết nguyên đán Ất Tỵ 2025 của các trường Đại học đã và đang được công bố đến sinh viên. Dưới đây là lịch nghỉ tết âm lịch 2025 dành cho sinh viên của các trường Đại học phía Bắc và phía Nam.
Năm 2025, Đại học Bách khoa Hà Nội phát hành cuốn \"Cẩm nang thi đánh giá tư duy TSA\" nhằm giúp 2K7 hiểu rõ hơn về cấu trúc và nội dung của Bài thi TSA, làm quen với các dạng câu hỏi, hướng dẫn ôn tập, phương pháp làm bài, đề thi minh họa. Xem chi tiết cẩm nang TSA 2025 phía dưới.
Năm 2025, trường tuyển sinh đào tạo 34 ngành với nhiều thay đổi trong tổ hợp xét tuyển và thêm tổ hợp môn mới. Xem chi tiết danh sách ngành, mã ngành tổ hợp xét tuyển của trường năm 2025 phía dưới.