Trường Sĩ Quan Chính Trị - ĐH Chính Trị công bố danh sách trúng tuyển năm 2019

Trường Sĩ Quan Chính Trị - ĐH Chính Trị đã công bố danh sách trúng tuyển năm 2019. Mời bạn đọc xem chi tiết dưới đây.

Trường Sĩ Quan Chính Trị - ĐH Chính Trị công bố danh sách trúng tuyển năm 2019

1. Miền Bắc - Tổ hợp xét tuyển: Toán, Vật lý, Hóa học

STT Họ và tên thí sinh Số báo danh Ngày sinh Toán Vật lý Hóa học Ưu tiên Khu vực Tổng điểm Tiêu chí phụ
1 TRƯƠNG ĐỨC TÂN 26008967 16/02/2001 9.40 9.00 8.50   0.50 27.40  
2 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 06001660 18/09/2001 8.60 7.50 7.00 2.00 0.75 25.85  
3 ĐINH QUANG LONG 01061536 17/09/2000 8.80 8.75 8.00   0.25 25.80  
4 HOÀNG VIỆT HẢI 12002172 30/11/2001 8.00 7.75 7.75 2.00 0.25 25.75  
5 KIỀU VĂN CHƯƠNG 15012358 21/08/2001 8.40 8.00 8.50   0.75 25.65  
6 MẠC ĐỨC HẠNH 10000142 19/10/2001 8.40 8.25 6.25 2.00 0.75 25.65  
7 TRƯƠNG QUÝ ĐẠT 22000108 26/06/2001 9.00 8.25 8.00   0.25 25.50  
8 NGÔ VĂN THÀNH 18001651 27/03/2001 9.20 8.00 7.50   0.75 25.45  
9 LÝ NGỌC QUÂN 08002880 28/12/2000 8.20 7.75 6.75 2.00 0.75 25.45  
10 NGUYỄN VĂN THƯ 21001821 13/07/2001 8.40 8.75 7.75   0.50 25.40  
11 ĐỊCH XUÂN TUẤN ANH 12002053 08/12/2001 8.60 8.75 6.75 1.00 0.25 25.35  
12 ĐOÀN QUỐC KHÁNH 25010448 04/04/2000 8.80 7.25 8.75   0.50 25.30  
13 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 23002506 10/02/2001 8.00 8.75 7.75   0.75 25.25  
14 HOÀNG TÙNG DƯƠNG 12000303 13/03/2001 8.00 7.25 7.25 2.00 0.75 25.25  
15 NGUYỄN HOÀNG ĐIỆP 25013632 12/08/2001 8.60 8.75 7.25   0.50 25.10  
16 BÙI NHẤT MẠNH 28010689 08/03/2001 7.60 7.00 7.75 2.00 0.75 25.10  
17 PHẠM THẾ NGỌC 22003544 20/08/2001 8.80 8.50 7.25   0.50 25.05  
18 HỨA HẢI HÂN 12000386 21/07/2001 7.20 7.50 7.50 2.00 0.75 24.95  
19 TRẦN MINH SANG 26000530 23/11/2001 8.40 8.25 8.00   0.25 24.90  
20 LÊ VĂN QUANG ANH 28033261 30/04/2000 8.40 7.75 8.25   0.50 24.90  
21 LÂM MẠNH HÙNG 27008758 29/01/2001 8.40 8.75 7.00   0.75 24.90  
22 TRỊNH VĂN THÀNH 25005809 14/07/2001 8.80 8.00 7.50   0.50 24.80  
23 NGUYỄN ANH TUẤN 12005189 10/02/2001 8.80 8.25 7.00   0.75 24.80  
24 LÊ SỸ TRƯỜNG 12005181 21/09/2001 9.00 7.75 7.25   0.75 24.75  
25 BÙI QUANG KHẢI 25013744 19/10/2000 8.20 8.50 7.50   0.50 24.70  
26 VI VĂN TUYỀN 18003323 14/08/2001 7.20 7.00 7.75 2.00 0.75 24.70  
27 LƯỜNG VĂN ĐÀO 62001602 20/07/2001 8.20 6.50 7.25 2.00 0.75 24.70  
28 NGUYỄN XUÂN TUẾ 26002859 09/09/1999 8.60 7.75 7.75   0.50 24.60  
29 NGUYỄN MINH ĐỨC 24003255 23/09/2001 8.80 7.75 7.50   0.50 24.55  
30 NGỌC NGUYỄN QUANG 18000357 04/08/2001 7.80 6.75 7.25 2.00 0.75 24.55  
31 LỤC VĂN DUYỆT 13001486 01/12/1996 8.00 7.25 6.50 2.00 0.75 24.50  
32 TRẦN VĂN NAM 18008905 27/02/2001 8.20 7.25 8.25   0.75 24.45  
33 HOÀNG VIỆT DŨNG 15005018 01/10/2000 8.60 8.00 7.50   0.25 24.35  
34 NGUYỄN VĂN DOANH 12011705 17/03/2001 7.60 6.50 7.50 2.00 0.75 24.35  
35 VÕ QUÝ CHINH 29000724 20/11/2001 8.00 8.50 7.00   0.75 24.25  
36 NGUYỄN TUẤN ANH 17006138 08/08/1999 7.00 8.50 6.50 2.00 0.25 24.25  
37 NGUYỄN MINH HÙNG 29011345 31/08/2001 8.40 7.50 7.75   0.50 24.15  
38 SẦM VĂN YÊN 18001900 14/07/2001 7.40 7.00 7.00 2.00 0.75 24.15  
39 NGUYỄN DUY HÒA 19007071 10/09/2001 8.60 7.50 7.50   0.50 24.10  
40 PHẠM BÁ ĐẠI 29025504 08/09/2001 8.80 7.25 7.75   0.25 24.05  
41 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 19013851 26/01/2001 7.80 7.75 8.00   0.50 24.05  
42 LÝ A CHỨ 07000053 25/03/1999 8.00 6.25 7.00 2.00 0.75 24.00  
43 LƯU BẢO LONG 24007045 28/02/2001 8.20 8.25 7.00   0.50 23.95  
44 HỒ QUANG LINH 30000310 04/09/2001 8.20 7.00 8.00   0.75 23.95  
45 TẠ VIỆT GIANG 18007137 06/01/2000 8.20 8.25 6.75   0.75 23.95  
46 NÔNG CÔNG HẬU 11002253 20/02/2001 7.20 6.75 7.25 2.00 0.75 23.95  
47 HÀ XUÂN BẢO CHUNG 28021064 09/12/2001 8.40 7.50 7.50   0.50 23.90  
48 NGUYỄN KHÁNH NINH 27004743 17/09/2000 8.40 7.25 7.75   0.50 23.90  
49 VŨ VĂN ĐẠT 17012203 28/11/2001 8.40 7.00 7.75   0.75 23.90  
50 QUÁCH TRỌNG THẾ 60001286 05/05/2000 8.40 8.25 6.50   0.75 23.90  
51 TRƯƠNG ĐỨC ANH 28011709 12/02/2001 7.40 7.50 6.25 2.00 0.75 23.90  
52 BÙI ĐỨC TOÀN 29029561 16/12/2001 8.60 7.25 7.75   0.25 23.85  
53 TRẦN HUY HOÀNG 26009902 09/02/2001 8.60 7.25 7.50   0.50 23.85  
54 HOÀNG VĂN TRƯỜNG 09002892 18/11/2001 7.60 6.25 7.25 2.00 0.75 23.85  
55 LÊ VĂN HIẾU 29010322 12/08/1999 8.60 6.25 6.25 2.00 0.75 23.85  
56 HOÀNG KHẮC HƯNG 29028754 22/02/2000 7.80 8.50 7.25   0.25 23.80  
57 LÊ HỮU PHIÊU 28013265 28/02/2001 8.80 7.50 7.00   0.50 23.80  
58 TRẦN ĐỨC NHÂN 29010495 13/08/2001 8.80 7.75 6.75   0.50 23.80  
59 ĐINH VĂN HỮU 29011127 14/02/2000 8.80 7.25 7.25   0.50 23.80  
60 PHAN THANH QUANG 29000302 05/04/2001 7.80 8.00 7.50   0.50 23.80  
61 TRẦN HUY HOÀNG 15006493 02/01/2001 8.00 7.75 7.25   0.75 23.75  
62 HOÀNG MINH QUANG 15007881 11/03/2001 8.00 7.00 6.00 2.00 0.75 23.75  
63 HÀ ANH TUẤN 17006841 21/12/2000 8.20 7.75 7.50   0.25 23.70  
64 NGUYỄN HỒNG DUY 25006409 25/03/2001 8.20 7.50 7.50   0.50 23.70  
65 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 16005343 28/04/2001 8.20 7.50 7.25   0.75 23.70  
66 NGUYỄN HỮU THÀNH 23000668 04/04/2001 6.20 7.75 7.00 2.00 0.75 23.70  
67 NGUYỄN TRẦN THÁI HIẾU 30010737 09/10/2001 8.40 7.50 7.50   0.25 23.65  
68 LÊ TUẤN ANH 24003969 03/12/2001 7.60 8.25 7.25   0.50 23.60  
69 TRẦN QUỐC LƯƠNG 30008289 13/06/2001 8.60 6.75 7.75   0.50 23.60  
70 NGUYỄN VĂN THƯ 19013800 26/07/1997 7.60 6.75 6.75 2.00 0.50 23.60  
71 LÊ TRỌNG TÂN 19001365 30/09/2001 7.80 8.50 7.00   0.25 23.55  
72 LÊ XUÂN TUẤN 29018617 01/01/2000 7.80 8.25 7.00   0.50 23.55  
73 TRẦN VĂN DIỆN 26017241 06/02/2000 8.80 7.50 6.75   0.50 23.55  
74 LÊ DUY HIẾU 28007484 28/02/1999 7.80 7.25 7.75   0.75 23.55  
75 LƯƠNG VIỆT HOÀNG 31000540 26/12/1997 7.80 7.00 7.00 1.00 0.75 23.55  
76 LÊ BÁ QUANG 19012322 24/09/2001 8.00 7.50 7.50   0.50 23.50  
77 VŨ XUÂN TÙNG 15004966 18/08/2001 8.00 8.00 6.75   0.75 23.50  
78 MẠC ĐỨC ĐẠT 21012367 20/12/2001 8.20 7.50 7.00   0.75 23.45  
79 LÊ HOÀNG KIÊN 28002167 20/10/2001 7.20 7.00 6.50 2.00 0.75 23.45  
80 NGUYỄN VĂN VINH 01028009 05/10/2000 8.40 7.75 7.25     23.40  
81 LÊ VĂN TÀI 28012567 25/04/2001 7.40 7.75 7.50   0.75 23.40  
82 LÝ VĂN KHÔI 10003255 06/03/2000 8.60 6.25 5.75 2.00 0.75 23.35  
83 ĐẶNG PHONG TRƯỜNG 12005179 21/05/2001 7.60 7.00 6.00 2.00 0.75 23.35  
84 VŨ HỒNG QUÂN 25009988 08/11/2001 7.80 7.00 8.00   0.50 23.30  
85 NGUYỄN TIẾN ANH HÀ 30001210 19/05/2000 9.00 7.50 6.50   0.25 23.25  
86 TRỊNH ĐÌNH TRUNG 28030784 19/01/2001 8.20 7.75 6.75   0.50 23.20  
87 TRẦN VĂN HỢP 30002435 01/04/2001 9.20 7.50 5.75   0.75 23.20  
88 VI NGỌC MINH 06003769 09/02/2000 7.20 7.25 6.00 2.00 0.75 23.20  
89 LÝ NÔNG HOÀN 06003606 28/12/2001 7.20 7.00 6.25 2.00 0.75 23.20  
90 NGUYỄN DUY ĐẠT 30005946 26/08/2000 8.40 7.75 6.75   0.25 23.15  
91 PHẠM NGỌC TUẤN 26018639 15/02/2001 7.40 7.25 8.00   0.50 23.15  
92 LÊ HOÀI TUẤN 22003717 31/03/2001 8.60 6.25 7.75   0.50 23.10  
93 NGUYỄN VĂN LÂN 13000468 01/10/2001 7.60 7.25 7.50   0.75 23.10  
94 ĐOÀN VĂN HUY 25017513 13/05/2001 8.80 7.25 6.50   0.50 23.05  
95 NGUYỄN CẢNH DINH 18000065 10/06/2001 8.80 7.50 6.00   0.75 23.05  
96 NGUYỄN MINH HIẾU 12006193 22/04/2001 7.80 6.25 6.25 2.00 0.75 23.05  
97 VÀNG VĂN TRAI 07001053 16/02/2001 7.80 5.75 6.75 2.00 0.75 23.05  
98 NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG 21018772 29/09/2001 8.00 7.50 7.00   0.50 23.00  
99 VŨ MẠNH ĐẠI 25014814 08/02/2001 8.00 7.75 6.75   0.50 23.00  
100 HOÀNG MINH TÂM 29011685 26/08/2001 7.00 8.25 7.25   0.50 23.00  
101 TRẦN CHU ĐẠT 25007068 21/04/2000 8.00 6.50 8.00   0.50 23.00  
102 NGÔ MINH PHÚC 30001362 13/03/2000 8.00 7.00 7.25   0.75 23.00  
103 VŨ TRUNG HIẾU 23005645 19/09/2001 8.00 7.25 7.00   0.75 23.00  
104 BÙI MINH THÀNH 28011264 18/10/2001 8.00 7.25 5.00 2.00 0.75 23.00  
105 LÊ MINH TRÍ 24000280 05/01/2001 7.20 7.75 7.75   0.25 22.95  
106 PHÙNG QUANG CHUNG 08005430 24/04/2001 8.20 6.00 6.00 2.00 0.75 22.95  
107 SÙNG ANH SƠN 01046997 17/08/2001 7.20 6.75 6.25 2.00 0.75 22.95  
108 NGUYỄN DUY ÁNH 24002162 13/10/2001 7.40 7.50 7.50   0.50 22.90  
109 LÊ XUÂN BẢO NGUYÊN 28023409 20/12/2001 8.40 5.75 7.25 1.00 0.50 22.90  
110 TRƯƠNG MAI HIÊN 09003927 06/10/1999 7.40 6.75 6.00 2.00 0.75 22.90  
111 NGUYỄN TRỌNG CƯỜNG 29024230 23/01/2001 8.60 8.00 5.75   0.50 22.85  
112 VƯƠNG HƯNG PHÚ 17012405 06/06/2000 7.60 7.50 7.00   0.75 22.85  
113 LƯƠNG THẾ KỶ 18000724 28/10/1999 7.60 7.00 5.50 2.00 0.75 22.85  
114 LÊ ĐỨC ANH 01059299 10/06/2001 7.80 7.50 7.25   0.25 22.80  
115 DƯƠNG TÙNG LÂM 03009945 20/01/2001 8.00 7.50 7.25     22.75  
116 NGUYỄN MINH HOÀNG 30010763 28/05/2001 8.00 7.50 7.00   0.25 22.75  
117 NGUYỄN MINH CHIẾN 28027542 18/05/2001 8.00 8.25 6.00   0.50 22.75  
118 TRẦN VĂN HUY 29002550 02/09/2000 8.00 6.50 7.50   0.75 22.75  
119 LÒ VĂN CHƯƠNG 62001062 29/08/2001 8.00 5.00 7.00 2.00 0.75 22.75  
120 TRẦN MẠNH HOÀNG 26018416 02/06/2001 7.20 7.75 7.25   0.50 22.70  
121 NGUYỄN VĂN HOÀN 24007320 10/09/2001 8.20 6.75 7.25   0.50 22.70  
122 CẦM NGỌC VĂN 07000768 04/04/2001 7.20 7.00 5.75 2.00 0.75 22.70  
123 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN 30003338 04/07/2001 7.40 7.50 7.25   0.50 22.65  
124 NGUYỄN XUÂN KHANG 28004473 01/03/2001 7.60 7.50 7.25   0.25 22.60  
125 HOÀNG ĐÌNH DUY 21002746 14/01/2000 7.60 7.50 7.00   0.50 22.60  Toán ≥ 7,6
Lý ≥ 7,5

2. Miền Bắc - Tổ hợp xét tuyển: Văn, Sử, Địa

STT Họ và tên thí sinh Số báo danh Ngày sinh Văn Sử Địa Ưu tiên Khu vực Tổng điểm Tiêu chí phụ
1 NGUYỄN VĂN ĐỨC 48002631 14/09/1996 9.00 9.50 9.75 2.00 0.50 30.75  
2 MA VĂN HUYẾN 09002688 09/12/2000 8.00 10.00 9.75 2.00 0.75 30.50  
3 TRƯƠNG CÔNG VIỆT 28009856 02/06/2001 8.00 10.00 9.00 2.00 0.75 29.75  
4 NGUYỄN THẾ HOÀNG 09002647 31/07/2001 7.75 10.00 9.00 2.00 0.75 29.50  
5 TRẦN TUẤN PHONG 62000890 24/09/2001 8.75 8.50 9.50 2.00 0.75 29.50  
6 ĐÀM VĂN ĐOÀN 10004528 13/06/2000 7.50 9.50 9.50 2.00 0.75 29.25  
7 LƯỜNG VĂN HOÀNG 11002393 25/07/2001 8.00 9.50 9.00 2.00 0.75 29.25  
8 LÂM TIẾN QUÂN 10005828 30/05/2000 7.75 9.25 9.50 2.00 0.75 29.25  
9 LANG VĂN TRƯỜNG 28007811 09/05/2001 7.00 10.00 9.50 2.00 0.75 29.25  
10 KHỔNG CHÍ TÀI 16004456 10/12/1999 8.75 10.00 9.75   0.50 29.00  
11 ĐINH TIẾN ĐÔNG 01042675 19/12/1999 7.50 9.50 9.25 2.00 0.75 29.00  
12 HOÀNG VĂN QUỲNH 07002460 10/10/2000 7.50 9.50 9.25 2.00 0.75 29.00  
13 CHANG A CHỐNG 62001549 20/05/1999 8.25 9.00 9.00 2.00 0.75 29.00  
14 ĐINH QUỐC TUẤN 30016213 09/09/1997 7.75 9.25 9.25 2.00 0.75 29.00  
15 NGUYỄN DUY DŨNG 19001583 07/11/1999 7.25 9.75 9.25 2.00 0.75 29.00  
16 NGUYỄN DANH TIẾN 22002031 29/10/2001 8.75 10.00 9.50   0.50 28.75  
17 MẠC VĂN QUYỀN 29010567 01/11/1997 7.75 9.50 8.75 2.00 0.75 28.75  
18 VY THANH NHÀN 10005803 26/03/2000 7.50 9.50 9.00 2.00 0.75 28.75  
19 HOÀNG VĂN TUẤN 06000249 04/01/2000 7.75 10.00 8.25 2.00 0.75 28.75  
20 HOÀNG TUẤN VIỆT 10001713 11/04/2000 7.50 8.75 9.75 2.00 0.75 28.75  
21 HOÀNG VĂN THAO 10008174 06/04/2000 7.50 9.25 9.25 2.00 0.75 28.75  
22 TRIỆU ĐÌNH SƠN 13000588 26/02/2000 6.50 9.75 9.75 2.00 0.75 28.75  
23 BÙI HUY HOÀNG 23002502 08/10/2001 6.75 9.75 9.50 2.00 0.75 28.75  
24 BÙI KHÁNH CƯỜNG 23001157 01/09/2001 7.75 8.75 9.50 2.00 0.75 28.75  
25 BẠCH CÔNG TÚ 01043223 10/07/1997 7.00 9.50 9.25 2.00 0.75 28.50  
26 ĐÀM QUANG VŨ 06002009 10/06/1999 8.00 8.50 9.25 2.00 0.75 28.50  
27 HOÀNG TRUNG KIÊN 11002272 12/02/2000 8.50 9.50 7.75 2.00 0.75 28.50  
28 LÝ MẠNH HÙNG 10005659 04/12/2001 6.75 9.50 9.50 2.00 0.75 28.50  
29 LÊ VĂN HÀO 10006125 05/03/2000 8.00 8.50 9.25 2.00 0.75 28.50  
30 LƯƠNG MINH CHUYỂN 01040242 02/02/2001 7.00 9.25 9.50 2.00 0.75 28.50  
31 MA QUỐC HƯNG 09005154 27/05/2001 7.25 9.25 9.25 2.00 0.75 28.50  
32 HOÀNG MẠNH TUÂN 13001656 06/03/2000 7.00 10.00 8.75 2.00 0.75 28.50  
33 CẦM BẢO TÂN 14010319 17/03/2001 7.00 9.75 9.00 2.00 0.75 28.50  
34 BÙI TRUNG KIÊN 12006262 01/12/1996 7.75 9.00 9.00 2.00 0.75 28.50  
35 LƯỜNG VĂN AN 62001009 06/12/2000 7.75 9.00 9.00 2.00 0.75 28.50  
36 NGUYỄN HỮU BÍNH 18007050 29/08/1999 7.00 9.75 9.00 2.00 0.75 28.50  
37 MÙA NGỌC SINH 21010029 15/09/1998 6.75 9.25 9.75 2.00 0.75 28.50  
38 TẠ QUANG THANH 31002073 12/01/2000 7.50 10.00 10.00   0.75 28.25  
39 NGUYỄN XUÂN DŨNG 62002198 12/11/2001 8.00 9.75 9.75   0.75 28.25  
40 TRẦN MẠNH TUẤN 27000900 27/08/2001 8.00 9.75 9.75   0.75 28.25  
41 PHẠM NGỌC HẢI 27003507 04/05/1997 7.50 9.25 9.00 2.00 0.50 28.25  
42 NGUYỄN VĂN CHANH 06002036 06/10/2000 7.25 9.50 8.75 2.00 0.75 28.25  
43 GIÀNG SÌNH CHUNG 05002105 21/09/2000 7.25 9.25 9.00 2.00 0.75 28.25  
44 NÔNG XUÂN HẢI 06000730 06/06/2001 8.00 8.75 8.75 2.00 0.75 28.25  
45 NÔNG ĐÌNH DƯƠNG 06003199 18/07/2000 7.00 9.25 9.25 2.00 0.75 28.25  
46 NGUYỄN HỒNG THÁI 06000206 26/11/1998 7.75 8.75 9.00 2.00 0.75 28.25  
47 BẾ VĂN CƯỜNG 06001477 22/04/1999 8.00 8.50 9.00 2.00 0.75 28.25  
48 NGUYỄN ĐOÀN HÙNG PHI 13001593 18/04/1997 7.50 8.75 9.25 2.00 0.75 28.25  
49 LƯỜNG VĂN CƯỜNG 62000078 23/06/1998 7.50 9.00 9.00 2.00 0.75 28.25  
50 LỤC VĂN ĐÌNH 12013909 27/09/1997 7.00 9.50 9.00 2.00 0.75 28.25  
51 QUÀNG VĂN LONG 62001678 13/03/2001 8.00 9.25 8.25 2.00 0.75 28.25  
52 LƯƠNG VĂN TÀI 13001612 11/12/1999 7.50 9.50 8.50 2.00 0.75 28.25  
53 VŨ VĂN DUY 18007091 06/06/1999 8.00 9.25 8.25 2.00 0.75 28.25  
54 NGUYỄN HỮU BÌNH 29009140 04/04/2001 9.00 9.00 9.50   0.50 28.00  
55 LÊ VĂN CƯỜNG 29017510 02/10/2000 7.75 9.75 9.75   0.75 28.00  
56 NGUYỄN VIẾT SƠN 29010589 08/06/1998 8.25 9.00 8.25 2.00 0.50 28.00  
57 HỨA HÀ DƯƠNG 10006732 18/08/2000 7.75 8.25 9.25 2.00 0.75 28.00  
58 LINH VĂN PHÚ 09002786 02/03/2001 8.50 8.75 8.00 2.00 0.75 28.00  
59 LÂM VĂN ĐỊNH 10006753 17/06/1999 7.50 8.75 9.00 2.00 0.75 28.00  
60 HÀ CÔNG MINH 11000774 31/12/2000 8.25 8.75 8.25 2.00 0.75 28.00  
61 HOÀNG VĂN NHẨY 06000973 16/04/2001 6.50 9.50 9.25 2.00 0.75 28.00  
62 MÃ QUANG HUY 06000937 06/03/2001 7.25 9.00 9.00 2.00 0.75 28.00  
63 LƯƠNG THẾ ANH 08002505 10/08/2000 7.25 8.50 9.50 2.00 0.75 28.00  
64 MA QUANG HÙNG 09000073 04/10/2001 8.25 8.50 8.50 2.00 0.75 28.00  
65 NÔNG TUẤN CẢNH 12000240 09/06/2001 7.50 9.00 8.75 2.00 0.75 28.00  
66 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 62000361 22/04/1999 8.25 7.75 9.25 2.00 0.75 28.00  
67 CÀ VĂN LƯƠNG 62001682 10/05/1999 7.25 8.75 9.25 2.00 0.75 28.00  
68 NGUYỄN TRUNG KIÊN 12013973 11/10/2001 8.00 8.50 8.75 2.00 0.75 28.00  
69 HOÀNG QUỐC TUẤN 18009069 09/07/2000 7.50 8.50 9.25 2.00 0.75 28.00  
70 VI VĂN NAM 28006763 06/10/2000 7.25 9.25 8.75 2.00 0.75 28.00  
71 ĐẶNG NGUYỄN CÔNG MINH 30008303 18/12/2000 8.25 9.25 9.75   0.50 27.75  
72 BÙI TRỌNG QUY 30008378 27/11/2000 8.25 9.50 9.50   0.50 27.75  
73 ĐỖ VIẾT LINH 28028948 05/08/2001 8.25 9.25 9.75   0.50 27.75  
74 NGUYỄN SỸ LINH QUYỀN 29000321 11/04/2001 8.75 9.25 9.25   0.50 27.75  
75 VÕ NHƯ THẮNG 29002706 22/08/1999 8.75 9.25 9.00   0.75 27.75  
76 NGUYỄN TRỌNG NAM 01043013 09/03/1999 7.75 9.50 9.75   0.75 27.75  
77 TRẦN THÀNH ĐẠT 31000494 04/05/2000 7.50 10.00 9.50   0.75 27.75  
78 LÊ VĂN ĐỨC 30016590 06/10/2000 8.00 9.50 9.50   0.75 27.75  
79 TRẦN QUANG ĐĂNG 28028299 12/04/2001 8.00 9.50 9.50   0.75 27.75  
80 VŨ VĂN HÙNG 18007223 13/12/2000 7.25 9.75 10.00   0.75 27.75  
81 ĐỖ VĂN XINH 28027477 23/01/2001 8.25 9.25 9.50   0.75 27.75  
82 TRẦN THỌ BẰNG 28017214 07/09/2000 7.50 10.00 9.50   0.75 27.75  
83 BẠCH VĂN HIẾU 01061512 24/03/1998 7.00 9.00 9.50 2.00 0.25 27.75  
84 VÕ QUỐC CƯỜNG 29006712 06/09/1998 8.75 8.00 8.50 2.00 0.50 27.75  
85 TRIỆU HỒNG SƠN 09001660 11/10/1999 7.00 9.00 9.00 2.00 0.75 27.75  
86 LANG TRUNG KIÊN 29014581 22/12/2001 7.50 9.50 8.00 2.00 0.75 27.75  
87 LƯU ANH TÚ 29013110 30/08/2001 8.00 8.00 9.00 2.00 0.75 27.75  
88 MẠC THẠCH ANH 06003436 25/05/2000 8.00 8.75 8.25 2.00 0.75 27.75  
89 BẾ VIỆT CƯỜNG 08003562 07/06/2000 8.25 8.75 8.00 2.00 0.75 27.75  
90 HOÀNG HỒNG HẢI 15003128 04/09/2001 8.00 8.50 8.50 2.00 0.75 27.75  
91 LÊ QUÝ TOÀN 28009794 07/05/1998 7.00 9.25 8.75 2.00 0.75 27.75  
92 BÙI VĂN VUI 23007475 22/11/1999 7.75 8.50 8.75 2.00 0.75 27.75  
93 BÙI VĂN TÙNG 23007454 10/09/2000 9.00 8.00 8.00 2.00 0.75 27.75  
94 ĐINH NGUYỄN THIÊN TÀI 23001302 23/01/2001 8.00 9.00 8.00 2.00 0.75 27.75  
95 BÙI VĂN LẬP 23001241 14/10/2001 7.50 9.00 8.50 2.00 0.75 27.75  
96 CAO ĐÌNH TRƯỜNG 28012205 28/03/2001 6.75 8.50 9.75 2.00 0.75 27.75  
97 LÊ MINH HIẾU 18000668 16/04/1999 6.25 9.75 9.00 2.00 0.75 27.75  
98 MAI HỒNG HẢI 29025612 24/01/1999 8.00 9.75 9.50   0.25 27.50  
99 BÙI ANH QUÂN 28024020 14/10/2001 7.75 9.50 9.75   0.50 27.50  
100 MAI CÔNG ĐOÀN 08004012 26/11/2001 8.25 9.25 9.25   0.75 27.50  
101 NGUYỄN VĂN QUYẾT 30014820 11/08/2001 8.00 9.50 9.25   0.75 27.50  
102 BÙI XUÂN CHIẾN 27000444 11/01/2001 8.00 9.25 9.50   0.75 27.50  
103 NGUYỄN NGỌC HIẾU 27000563 12/02/2001 8.25 9.00 9.50   0.75 27.50  
104 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 27001858 23/06/2000 7.50 9.50 9.75   0.75 27.50  
105 NGUYỄN ĐÌNH LƯƠNG 30015913 19/07/2000 7.00 9.25 9.50 1.00 0.75 27.50  
106 LÊ VĂN ĐÀN 30004444 20/01/2001 6.75 9.25 9.25 2.00 0.25 27.50  
107 PHÙNG BÁ ĐỨC 25003843 16/09/1997 6.50 9.25 9.25 2.00 0.50 27.50  
108 TỐNG TRỌNG THẾ 27003761 17/11/1996 7.50 8.75 8.75 2.00 0.50 27.50  
109 TẠ NGỌC HIẾU 09002629 11/11/2000 7.25 9.25 8.25 2.00 0.75 27.50  
110 LÒ VĂN TRƯỜNG 07000447 15/06/2000 5.75 9.50 9.50 2.00 0.75 27.50  
111 NGUYỄN VĂN TIẾN 05002352 14/10/2000 6.25 9.50 9.00 2.00 0.75 27.50  
112 DƯƠNG HỮU NGHĨA 11002437 23/01/2001 6.75 8.75 9.25 2.00 0.75 27.50  
113 LÊ VĂN CÔNG 29003164 22/06/2000 8.00 8.25 8.50 2.00 0.75 27.50  
114 SÙNG A CHỜ 62001551 05/05/2000 7.75 9.00 8.00 2.00 0.75 27.50  
115 HÀ MẠNH CƯỜNG 13000299 24/12/1999 7.25 9.50 8.00 2.00 0.75 27.50  
116 GIÀNG A DŨNG 62001103 07/10/1999 7.00 9.00 8.75 2.00 0.75 27.50  
117 HÀ VĂN NGUYÊN 14001832 14/10/1998 6.75 8.75 9.25 2.00 0.75 27.50  
118 LÊ TRỌNG NGUYÊN 28007636 08/02/2000 7.25 8.25 9.25 2.00 0.75 27.50  
119 THĂNG VĂN LÂM 18001360 17/09/2001 6.75 9.00 9.00 2.00 0.75 27.50  
120 BÙI VĂN THẮNG 28010788 05/08/2000 7.00 9.00 8.75 2.00 0.75 27.50  
121 NGUYỄN THỪA GIANG 30002887 23/09/2000 7.75 9.50 9.50   0.50 27.25  
122 THÁI VĂN ĐỊNH 29031341 14/03/2000 9.00 9.25 8.50   0.50 27.25  
123 HỒ SỸ PHÚC 30008366 23/01/2001 7.75 9.50 9.50   0.50 27.25  
124 NGUYỄN VĂN TÚ 30008516 08/05/2000 8.75 9.00 9.00   0.50 27.25  
125 NGUYỄN ĐÌNH LƯƠNG 28017424 12/11/2000 7.50 9.75 9.50   0.50 27.25  
126 THÁI VĂN LÂM 29020570 03/11/1999 9.00 8.75 8.75   0.75 27.25  
127 NGUYỄN NGỌC THÀNH 10008172 10/08/2000 7.00 9.75 9.75   0.75 27.25  
128 LÊ CÔNG HIẾU 29006985 24/03/2000 8.25 9.50 8.75   0.75 27.25  
129 NGUYỄN TRUNG KIÊN 30003015 01/04/2000 8.00 9.25 9.25   0.75 27.25  
130 NGUYỄN ĐỨC QUÝ 30001385 15/05/1999 7.75 9.25 9.50   0.75 27.25  
131 TRẦN VĂN HOÀNG 62001174 18/05/2000 7.75 9.75 9.00   0.75 27.25  
132 HÀ VĂN HUY 28007516 23/04/2001 8.00 9.25 9.25   0.75 27.25  
133 LÊ ANH ĐỨC 29010267 06/05/1999 8.25 8.25 8.50 2.00 0.25 27.25  
134 TRẦN KHẮC CAO 29010198 11/08/1999 6.75 9.50 8.50 2.00 0.50 27.25  
135 HOÀNG ĐỨC DUY 06002774 15/04/2001 8.00 8.25 8.25 2.00 0.75 27.25  
136 LÊ ĐÌNH CHIẾN 06001470 04/05/2000 7.25 9.00 8.25 2.00 0.75 27.25  
137 HOÀNG VĂN DƯƠNG 09002577 13/11/2000 7.00 8.75 8.75 2.00 0.75 27.25  
138 NGUYỄN HỮU PHƯƠNG 06001641 19/11/1998 7.75 8.25 8.50 2.00 0.75 27.25  
139 LÝ HẢI ÂU 09007350 08/05/2001 7.50 8.50 8.50 2.00 0.75 27.25  
140 HOÀNG PHI HÙNG 11000659 28/12/2001 7.50 8.00 9.00 2.00 0.75 27.25  
141 NGUYỄN VĂN THẮNG 12004480 08/11/2000 8.50 7.25 8.75 2.00 0.75 27.25  
142 VỪ A PHẢ 62001726 03/05/1999 7.00 8.50 9.00 2.00 0.75 27.25  
143 LẠI HỒNG VŨ 13001672 12/10/2001 6.75 9.50 8.25 2.00 0.75 27.25  
144 SÌNH A TÔNG 62001462 14/04/2000 7.00 8.75 8.75 2.00 0.75 27.25  
145 NGUYỄN CẢNH HƯNG 62000788 25/10/2001 8.00 8.25 8.25 2.00 0.75 27.25  
146 NGUYỄN NGỌC TÚ 12006441 10/10/2000 6.00 8.75 9.75 2.00 0.75 27.25  
147 MAI TRƯƠNG TUẤN HƯNG 28009486 14/12/2000 7.50 7.75 9.25 2.00 0.75 27.25  
148 ĐÀM QUANG HUY 18008277 19/09/2001 6.75 8.75 9.00 2.00 0.75 27.25  
149 TẠ ĐÌNH CÔNG 18007064 09/02/1998 7.25 8.50 8.75 2.00 0.75 27.25  
150 LƯƠNG NGỌC QUÂN 08004187 24/02/2001 7.17 9.50 9.75   0.75 27.17  
151 PHẠM ANH TUẤN 15000777 13/02/2001 7.00 9.75 10.00   0.25 27.00  
152 ĐÀO VIỆT ANH 27002918 24/08/2001 7.75 9.25 9.75   0.25 27.00  
153 CAO TUẤN ANH 16004086 09/01/1999 7.50 9.50 9.75   0.25 27.00  
154 LÊ THÁI SƠN 30003186 25/04/1999 8.25 9.25 9.00   0.50 27.00  
155 NGUYỄN HOÀNG LONG PHAN 30007273 10/04/2001 7.75 9.25 9.50   0.50 27.00  
156 LÊ VĂN PHÚC 28023442 02/07/2000 8.00 9.25 9.25   0.50 27.00  
157 ĐÀO TIẾN DŨNG 22004383 10/04/2001 8.25 9.00 9.25   0.50 27.00  
158 TRẦN VĂN HÙNG 29020561 04/08/1999 8.25 9.25 8.75   0.75 27.00  
159 HỒ TRỌNG HÀ 29017609 02/09/1999 7.00 10.00 9.25   0.75 27.00  
160 NGUYỄN VĂN TUẤN 30001485 10/11/2000 8.00 8.75 9.50   0.75 27.00  
161 LÊ TRUNG KIÊN 12003109 27/04/2000 7.50 9.25 9.50   0.75 27.00  
162 PHAN CÔNG ĐỨC 30001855 07/03/2001 7.75 9.25 9.25   0.75 27.00  
163 ĐẬU QUANG VŨ 30002269 10/08/2001 7.75 9.50 9.00   0.75 27.00  
164 NGUYỄN MINH GIÁP 30016613 28/04/2000 7.75 9.25 9.25   0.75 27.00  
165 NGUYỄN ĐÌNH THÔNG 30016137 20/12/1998 8.00 9.00 9.25   0.75 27.00  
166 DƯƠNG VĂN NGHĨA 16004387 29/05/1998 7.75 9.00 9.50   0.75 27.00  
167 LÊ TRUNG KIÊN 27008781 25/09/2001 7.25 9.50 9.50   0.75 27.00  
168 NÔNG VĂN ĐIỆN 06004366 25/11/1998 7.00 8.25 9.00 2.00 0.75 27.00  
169 NGUYỄN HỮU LƯỢNG 06002942 04/02/2000 7.00 8.00 9.25 2.00 0.75 27.00  
170 HOÀNG KHƯƠNG DUY 10007574 02/04/2001 7.00 8.75 8.50 2.00 0.75 27.00  
171 TRIỆU ỨNG BÌNH 11001325 01/08/2001 7.50 8.75 8.00 2.00 0.75 27.00  
172 ĐOÀN VĂN THUẬN 09002306 25/08/2000 7.25 8.50 8.50 2.00 0.75 27.00  
173 LÝ VĂN VIỆT 06002570 22/04/2000 6.50 9.00 8.75 2.00 0.75 27.00  
174 NÔNG KHÁNH TÙNG 10005422 03/11/2000 7.00 9.25 8.00 2.00 0.75 27.00  
175 VY VĂN QUYẾT 10003355 23/01/2000 6.75 9.00 8.50 2.00 0.75 27.00  
176 VI VĂN NHƯ 10003330 27/02/1999 5.75 9.75 8.75 2.00 0.75 27.00  
177 ĐINH QUANG HẬU 11002381 08/08/2001 7.50 9.00 7.75 2.00 0.75 27.00  
178 TRIỆU HOÀI NAM 06000966 20/06/2001 7.50 8.00 8.75 2.00 0.75 27.00  
179 ĐẶNG TÒN LIỀU 06000124 10/04/2000 7.00 8.75 8.50 2.00 0.75 27.00  
180 PHẠM TUẤN ANH 10001129 16/04/2001 7.50 8.75 8.00 2.00 0.75 27.00  
181 NGUYỄN CÔNG THÀNH 11002479 03/05/2000 6.75 9.25 8.25 2.00 0.75 27.00  
182 CHU MÃ LAI 10002858 08/08/2001 6.25 9.50 8.50 2.00 0.75 27.00  
183 NÔNG HẢI LONG 06003284 11/11/2000 7.00 8.50 8.75 2.00 0.75 27.00  
184 NGUYỄN MINH TUẤN 09002903 04/09/2001 7.00 8.00 9.25 2.00 0.75 27.00  
185 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG 12004820 13/04/2001 7.75 7.50 9.00 2.00 0.75 27.00  
186 GIÀNG A PỒNG 62001742 24/06/2001 7.25 7.75 9.25 2.00 0.75 27.00  
187 HÀ ĐỨC AN 15003056 17/07/2001 6.00 8.75 9.50 2.00 0.75 27.00  
188 MÈ TỰ NGUYỆN 14001834 21/05/2000 6.50 8.75 9.00 2.00 0.75 27.00  
189 ĐẶNG KHÁNH LINH 13001549 04/09/1997 7.50 8.25 8.50 2.00 0.75 27.00  
190 LÒ VĂN DƯƠNG 62000110 29/08/2001 6.50 9.00 8.75 2.00 0.75 27.00  
191 LÒ VĂN THIÊN 62001423 03/11/1999 6.75 9.00 8.50 2.00 0.75 27.00  
192 LÊ BẢO KHANH 30006067 08/10/1998 6.75 9.25 8.25 2.00 0.75 27.00  
193 CỨ A LẠNG 14001470 01/07/2001 6.25 9.25 8.75 2.00 0.75 27.00  
194 LÒ VĂN HỢP 62004558 01/01/2001 8.00 8.50 7.75 2.00 0.75 27.00  
195 HOÀNG VĂN HỘI 18003461 08/01/2000 6.75 8.25 9.25 2.00 0.75 27.00  
196 LƯỜNG VĂN KHOA 14003396 15/09/2001 6.67 9.00 8.50 2.00 0.75 26.92  
197 NGÔ XUÂN LỘC 19001193 16/06/2001 7.50 9.25 9.75   0.25 26.75  
198 NGUYỄN VĂN HÒA 17013240 01/08/2001 7.75 9.00 9.75   0.25 26.75  
199 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 29002091 28/12/1999 8.00 9.00 9.25   0.50 26.75  
200 HỒ THẾ VĂN 30008532 10/06/1999 8.75 9.00 8.50   0.50 26.75  
201 ĐINH SỸ HOÀNG 30013326 15/04/1999 7.50 10.00 8.75   0.50 26.75  
202 VŨ VĂN QUYẾT 25012875 29/09/1999 7.00 9.75 9.50   0.50 26.75  
203 HÀ NGUYỄN THÀNH 26008443 30/08/1999 7.50 9.25 9.50   0.50 26.75  
204 NGUYỄN BÁ CHÍNH 28019337 06/12/1999 7.00 9.75 9.50   0.50 26.75  
205 LÊ ĐĂNG TRỖI 31009094 07/03/2000 7.75 9.25 9.00   0.75 26.75  
206 LÊ XUÂN HUY 15003537 30/05/2001 7.00 9.25 9.75   0.75 26.75  
207 TẠ VĂN QUYỀN 15005992 04/10/2001 7.25 9.50 9.25   0.75 26.75  
208 LÊ HỮU CÓ 30016557 22/12/2001 7.75 9.25 9.00   0.75 26.75  
209 LÊ VĂN HẢO 28031924 11/04/2001 7.75 8.75 9.50   0.75 26.75  
210 NGUYỄN QUANG PHI 16004423 04/09/1998 7.50 9.00 9.50   0.75 26.75  
211 LÊ VĂN ĐẠT 28009355 25/08/1999 8.25 8.50 9.25   0.75 26.75  
212 NGUYỄN ĐĂNG HUY 28022154 05/07/1998 7.00 9.50 9.50   0.75 26.75  
213 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 23000099 13/11/2001 7.75 9.00 9.25   0.75 26.75  
214 TRẦN KHẢI SÂM 17012425 16/05/1998 8.00 9.00 9.00   0.75 26.75  
215 PHÙNG ĐÌNH TUYỂN 01041974 25/03/2001 7.00 9.25 9.25 1.00 0.25 26.75  
216 HOÀNG ĐÌNH THUYẾT 29010653 25/10/1998 7.25 8.25 8.75 2.00 0.50 26.75  
217 TRẦN VĂN TÌNH 16007058 25/12/1997 6.75 9.00 8.50 2.00 0.50 26.75  
218 TRIỆU TRUNG NGHĨA 10008012 20/10/2000 7.00 8.00 9.00 2.00 0.75 26.75  
219 HOÀNG VĂN LUYỆN 06003288 08/06/2000 7.00 9.00 8.00 2.00 0.75 26.75  
220 TRẦN XUÂN SANG 29010580 04/09/1998 7.00 8.25 8.75 2.00 0.75 26.75  
221 HOÀNG VĂN HƯỞNG 06004428 03/05/1999 6.50 8.75 8.75 2.00 0.75 26.75  
222 BẾ CÔNG ĐỨC 06000552 19/12/2000 6.50 9.00 8.50 2.00 0.75 26.75  
223 NGUYỄN HẢI QUÂN 06000985 22/11/2001 7.00 8.50 8.50 2.00 0.75 26.75  
224 NGUYỄN QUANG DŨNG 11000544 19/05/2000 7.00 8.75 8.25 2.00 0.75 26.75  
225 ĐẶNG VĂN SƠN 05004719 07/11/2000 6.75 9.00 8.25 2.00 0.75 26.75  
226 HOÀNG VĂN TUYỂN 06001258 10/10/2001 7.75 7.75 8.50 2.00 0.75 26.75  
227 TRIỆU VĂN NGỌC 06002983 05/02/2000 7.00 9.00 8.00 2.00 0.75 26.75  
228 TRỊNH XUÂN HOÀNG 12000435 26/02/2001 5.75 9.00 9.25 2.00 0.75 26.75  
229 LÙ QUYẾT THẮNG 08003839 21/06/2000 6.25 8.75 9.00 2.00 0.75 26.75  
230 TÒNG VĂN VUI 62002785 12/05/1999 7.50 8.50 8.00 2.00 0.75 26.75  
231 LÒ MINH HOÀNG 62001634 16/12/2001 7.00 8.75 8.25 2.00 0.75 26.75  
232 HÀ ĐÌNH GIANG 13005496 29/12/1999 6.00 9.50 8.50 2.00 0.75 26.75  
233 CÀ VĂN THĂNG 14000527 04/12/2000 6.50 9.00 8.50 2.00 0.75 26.75  
234 NGUYỄN ANH ĐỨC 15008338 19/02/2000 7.50 8.50 8.00 2.00 0.75 26.75  
235 LÒ CÔNG CHÍNH 14002188 12/11/1999 6.50 8.50 9.00 2.00 0.75 26.75  
236 ĐINH NHẬT HUY 31007508 22/08/1999 7.25 8.75 8.00 2.00 0.75 26.75  
237 HÀ TRUNG KIÊN 15008470 19/01/2000 6.50 8.25 9.25 2.00 0.75 26.75  
238 HOÀNG VĂN HOAN 13005518 05/05/1998 6.50 8.50 9.00 2.00 0.75 26.75  
239 SÙNG A THÔNG 62000516 21/09/1998 8.00 7.25 8.75 2.00 0.75 26.75  
240 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 01000538 03/05/1998 5.75 8.75 9.50 2.00 0.75 26.75  
241 QUÁCH MINH TRÍ 27000880 26/06/2001 7.75 7.75 8.50 2.00 0.75 26.75  
242 BÙI VĂN DIỆP 23003115 30/10/1999 7.00 7.75 9.25 2.00 0.75 26.75  
243 TRIỆU VĂN PHÒNG 09002785 23/10/2000 8.50 7.50 7.75 2.00 0.75 26.50  
244 LÊ ANH TUẤN 31000736 24/06/1999 8.25 8.25 9.25   0.75 26.50  
245 NGUYỄN VĂN HOÀNG 29001020 08/04/2001 8.00 9.00 9.00   0.50 26.50  
246 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 29006197 26/09/2000 8.00 9.00 8.75   0.75 26.50  
247 HOÀNG VĂN HẢI 30008167 15/01/2001 7.75 9.00 9.25   0.50 26.50  
248 TRẦN VĂN CƯỜNG 28014854 11/11/2001 7.75 9.00 9.25   0.50 26.50  
249 NGUYỄN VĂN TIẾN 26007118 11/04/2000 7.50 10.00 8.50   0.50 26.50  Văn ≥ 7,5
Sử = 10

3. Miền Bắc - Tổ hợp xét tuyển: Toán, Văn, tiếng Anh
 

STT Họ và tên thí sinh Số báo danh Ngày sinh Toán Văn tiếng Anh Ưu tiên Khu vực Tổng điểm Tiêu chí phụ
1 THÁI HỮU TUẤN 30010498 22/02/1999 9.20 8.75 8.40   0.75 27.10  
2 NGUYỄN TRUNG HIẾU 09005918 09/04/2001 6.60 7.50 9.20 2.00 0.75 26.05  
3 PHẠM HỒNG DƯƠNG 29028161 07/08/2001 8.60 7.75 8.80   0.25 25.40  
4 LƯƠNG MINH ĐỨC 29015050 01/08/2001 8.20 8.00 6.40 2.00 0.75 25.35  
5 NGUYỄN THẾ DƯƠNG 16000078 23/12/2001 8.60 7.50 8.80   0.25 25.15  
6 PHẠM THẠCH QUYẾT 51001161 21/05/1999 8.20 8.50 7.60   0.75 25.05  
7 ĐINH TRỌNG BIN 01047485 06/11/2001 9.00 7.00 8.60   0.25 24.85  
8 LÊ TRỌNG HÒA 28016297 07/11/2001 8.00 8.50 7.80   0.50 24.80  
9 VŨ XUÂN BÁU 06003173 29/09/2001 7.20 7.50 6.80 2.00 0.75 24.25  
10 ĐỒNG QUÁCH THẾ ANH 28019298 27/03/2000 7.60 8.00 8.00   0.50 24.10  
11 LƯƠNG ANH QUÂN 29025003 20/07/2001 6.60 8.50 8.60   0.25 23.95  
12 LÝ VĂN BA 06003452 06/10/1999 6.80 7.50 6.80 2.00 0.75 23.85  
13 NGÔ MẠNH HÙNG 27008433 31/08/2001 8.60 8.00 6.40   0.75 23.75  
14 QUÁN VI TOÀN 29016022 23/07/2001 7.00 7.00 7.00 2.00 0.75 23.75  
15 ĐINH NGỌC TRIỀU 06003957 07/12/2000 7.60 7.00 6.40 2.00 0.75 23.75  
16 NGUYỄN NGỌC HIỆU 25014898 24/01/2001 8.60 6.75 7.80   0.50 23.65  
17 VÕ HỮU HÙNG 30002979 17/07/2000 8.20 7.75 6.80   0.75 23.50  
18 HOÀNG QUỐC KHÁNH 06002893 27/10/2000 7.20 8.25 5.20 2.00 0.75 23.40  
19 MA ĐỨC QUY 12004422 09/10/2001 8.00 6.75 5.80 2.00 0.75 23.30  
20 NGÔ VIỆT HƯNG 14010294 10/11/2001 7.80 6.25 8.40   0.75 23.20  
21 NGUYỄN SƠN TRƯỜNG 15005730 17/03/2001 8.80 6.00 7.60   0.75 23.15  
22 PHẠM NGỌC SƠN 18007457 29/10/1999 8.40 7.00 5.00 2.00 0.75 23.15  
23 NÔNG MINH HIỂN 06003577 15/08/2001 5.80 6.00 8.60 2.00 0.75 23.15  
24 LÔ TẤN DUY 29003202 13/10/2000 7.20 6.00 7.20 2.00 0.75 23.15  
25 TRỊNH MINH TOẢN 27003784 30/09/2001 8.20 7.00 7.60   0.25 23.05  
26 TRẦN KHÁNH TOÀN 25012961 31/10/2001 7.60 6.75 8.20   0.50 23.05  
27 NGUYỄN TRUNG HIẾU 14001143 06/01/2001 7.60 6.50 8.20   0.75 23.05  
28 DƯƠNG QUANG HƯNG 12013961 20/02/2001 8.00 7.50 6.80   0.75 23.05  
29 PHẠM BẢO NGỌC 27002732 29/06/2001 7.20 7.25 8.00   0.50 22.95  
30 NGUYỄN PHÚ PHƯỢNG 27008885 16/09/2001 8.60 6.75 6.80   0.75 22.90  
31 DƯƠNG NGUYỄN THÁI SƠN 11000883 02/08/2001 7.60 6.75 7.80   0.75 22.90  
32 GIÀNG A CỞ 62001068 21/03/1999 7.40 6.50 6.20 2.00 0.75 22.85  
33 LÊ THÀNH TRUNG 24003138 28/09/2001 6.40 7.50 8.40   0.50 22.80  
34 TRẦN QUANG HUY 09000325 06/07/2001 6.60 7.25 8.20   0.75 22.80  
35 NGUYỄN QUANG MINH 10001439 23/07/1999 6.60 6.25 7.20 2.00 0.75 22.80  
36 CHỬ QUỐC TRÍ 01026695 05/01/2001 7.80 7.25 7.20   0.25 22.50  
37 LƯƠNG QUỐC KHÁNH 28031228 03/09/2000 8.40 7.00 6.60   0.50 22.50  
38 NGUYỄN THẾ HIỂN 19008320 27/10/2001 8.60 7.00 6.40   0.50 22.50  
39 ĐINH CÔNG CHÍNH 27002976 23/07/2001 7.80 7.75 6.60   0.25 22.40  
40 TRẦN XUÂN THÀNH 24005615 10/01/2001 8.00 6.50 7.40   0.50 22.40  
41 NGUYỄN QUANG KHẢI 26005734 06/11/2001 6.80 7.50 7.60   0.50 22.40  

 
4. Miền Nam - Tổ hợp xét tuyển: Toán, Vật lý, Hóa học
 

STT Họ và tên thí sinh Số báo danh Ngày sinh Toán Vật lý Hóa học Ưu tiên Khu vực Tổng điểm Tiêu chí phụ
1 TRẦN VĂN HÙNG 32000299 23/03/2000 8.60 8.00 8.50   0.50 25.60  
2 LÊ ĐỨC HOÀNG 42001475 30/05/2001 8.60 8.00 8.25   0.75 25.60  
3 TRẦN VŨ ĐỨC ANH 42000039 02/07/1996 7.80 8.00 6.75 2.00 0.75 25.30  
4 NGUYỄN TRỌNG QUYẾT 32007834 18/03/2000 8.00 9.25 7.25   0.75 25.25  
5 ĐINH VĂN TUÂN 42003211 17/09/2001 9.20 8.25 7.00   0.75 25.20  
6 NGUYỄN MINH PHỤNG 38011569 14/02/2000 7.80 7.75 7.75   0.75 24.05  
7 PHAN THANH HIẾU 35003883 28/09/2001 8.00 8.00 7.25   0.75 24.00  
8 LÊ PHƯỚC SANG 55009358 05/07/2000 9.00 7.00 7.00   0.75 23.75  
9 NGUYỄN QUỐC TUẤN 36000994 20/06/2001 8.40 6.75 7.75   0.75 23.65  
10 NGUYỄN VĂN TOÀN 50009653 16/05/2001 8.00 7.00 8.00   0.50 23.50  
11 NGUYỄN TẤN LỘC 55002884 01/03/2001 8.40 7.50 7.25   0.25 23.40  
12 NÔNG ĐỨC HOÀNG 40016069 27/07/1997 6.60 7.25 6.75 2.00 0.75 23.35  
13 ĐỖ NGUYỄN HUÂN 49006210 14/08/2001 7.80 6.75 8.25   0.50 23.30  
14 NGUYỄN MẠNH THẮNG 42003188 15/05/2001 8.00 7.25 7.25   0.75 23.25  
15 CAO XUÂN HOÀNG 33003798 30/03/2000 8.40 7.00 7.25   0.50 23.15  
16 NGUYỄN MINH THỌ 39001909 08/09/2000 8.40 7.25 6.75   0.75 23.15  
17 LÊ XUÂN THÀNH 38002394 16/08/2001 7.60 7.25 7.50   0.75 23.10  
18 MAI TẤN MINH HIẾU 34003975 01/02/2001 7.60 7.75 7.00   0.75 23.10  
19 ĐỖ TRỌNG NHẤT 40017446 31/12/1997 7.60 6.50 6.25 2.00 0.75 23.10  
20 LÊ CÔNG TUẤN ANH 29010150 02/04/1999 8.00 6.75 5.50 2.00 0.75 23.00  
21 NGUYỄN TRƯỜNG MINH 55009227 05/09/2000 8.20 6.75 7.25   0.75 22.95  
22 NGÔ NHẬT HUY 02027603 08/03/2001 7.40 7.00 8.50     22.90  
23 LÊ SỸ HUY 40005475 05/09/2001 7.80 8.25 6.00   0.75 22.80  
24 LÂM TUẤN KIỆT 59004627 11/06/2001 7.20 5.50 7.25 2.00 0.75 22.70  
25 NGUYỄN KHÁNH LINH 60002319 18/05/2001 7.40 7.00 7.75   0.50 22.65  
26 VÕ TUẤN KIỆT 56006577 23/08/2001 8.60 7.00 6.25   0.75 22.60  
27 LÊ VĂN CHIẾN 32000060 16/01/2000 8.00 6.50 7.50   0.50 22.50  
28 PHAN QUỐC NGHĨA 64005551 02/04/2001 8.20 7.00 6.50   0.75 22.45  
29 NGÔ ĐỨC Ý 33008823 19/02/2001 7.40 7.25 7.25   0.50 22.40  
30 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 32003799 11/10/2001 7.40 7.50 7.00   0.50 22.40  
31 NGUYỄN TRUNG TOÀN 57001148 22/02/2001 7.80 6.75 7.25   0.50 22.30  
32 HOÀNG MINH CÔNG 36002879 08/12/2001 6.80 6.75 8.25   0.50 22.30  
33 ĐẶNG TRUNG TUẤN 40018032 15/12/2000 7.40 7.25 6.75   0.75 22.15  
34 NGÔ NGỌC HẢI 42004908 19/10/2000 7.40 8.00 6.00   0.75 22.15  
35 TÔ MIMH HIẾU 60001543 15/12/1998 7.40 7.00 7.00   0.75 22.15  
36 LÝ VĂN HUY 38010667 02/05/2001 6.60 6.25 6.50 2.00 0.75 22.10  
37 ĐỖ QUỐC PHI 55005033 10/01/2000 8.00 7.00 7.00     22.00  
38 NGUYỄN HẢI NAM 36000221 29/11/2001 8.00 7.25 6.00   0.75 22.00  
39 KIM SI NANL 58006276 09/10/2001 7.00 6.75 5.50 2.00 0.75 22.00  
40 HỒ HỮU TRÌNH 57009344 15/10/2001 8.20 7.00 6.25   0.50 21.95  
41 HUỲNH PHƯỚC 34012391 18/10/2001 7.20 7.25 7.00   0.50 21.95  
42 NGUYỄN NGỌC TÂN 35000349 11/10/2000 7.40 7.25 6.50   0.75 21.90  
43 PHẠM TRƯỜNG AN 34014139 08/09/2001 8.40 6.50 6.25   0.75 21.90  
44 NGUYỄN CHÍ LINH 56000170 07/11/1999 7.60 7.00 6.75   0.50 21.85  
45 LÊ VĂN THI 42005928 07/09/2001 8.00 6.00 7.00   0.75 21.75  
46 LƯU GIA NAM 04003400 26/03/2001 7.20 8.00 6.50     21.70  
47 NGUYỄN ĐỨC LINH 36000710 13/01/1999 7.20 6.50 7.25   0.75 21.70  
48 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 32000094 25/07/2001 8.40 7.00 5.75   0.50 21.65  
49 LÊ CHÍ TÂM 50008769 07/10/2001 7.40 7.00 6.75   0.50 21.65  
50 DƯƠNG VĂN QUÝ 33004834 01/01/1999 7.60 7.25 6.50   0.25 21.60  
51 ĐỖ MINH QUÝ 58007497 25/05/2001 6.60 7.50 6.75   0.75 21.60  
52 BÙI DƯƠNG HÀO 39002942 14/07/2001 7.60 7.25 6.00   0.75 21.60  
53 TRẦN VĂN HUY 40009452 20/02/2001 7.80 7.00 5.75   0.75 21.30  
54 NGUYỄN VĂN NHANH 55003272 18/06/2001 7.00 7.50 6.50   0.25 21.25  
55 NGUYỄN THANH HẬU 55002801 18/05/2001 7.00 6.75 7.25   0.25 21.25  
56 TRẦN HỮU HUY 32000311 14/10/2001 8.00 7.00 5.75   0.50 21.25  
57 NGUYỄN THANH TÙNG 50008850 21/04/2001 7.00 7.00 6.75   0.50 21.25  
58 TRẦN VĂN DŨNG 42013350 11/01/2001 7.00 7.25 6.25   0.75 21.25  
59 NGUYỄN CÔNG DANH 35000027 01/05/2001 7.20 6.00 7.50   0.50 21.20  
60 VÕ VĂN KHÁNH 51008533 20/03/2001 7.20 7.00 6.25   0.75 21.20  
61 DANH ĐIỀN ANH 60004805 13/03/2001 6.40 6.75 5.25 2.00 0.75 21.15  
62 LÊ NGUYỄN TRUNG NGHĨA 50009088 03/07/2001 7.60 6.25 6.75   0.50 21.10  
63 TRẦN VĂN LÀNH 33000060 28/04/2001 7.80 6.75 6.00   0.50 21.05  
64 HỒ PHƯƠNG HUY 51006862 19/10/2001 8.00 6.25 6.50   0.25 21.00  
65 NGUYỄN ĐẠI GIA 61004102 16/01/2001 7.20 7.25 5.75   0.75 20.95  
66 TRẦN MINH NHẬT 52003880 16/07/2001 7.60 6.75 6.25   0.25 20.85  
67 TRẦN THANH PHONG 59005676 07/07/2001 8.00 6.25 5.75   0.75 20.75  

 
 
5. Miền Nam - Tổ hợp xét tuyển: Văn, Sử, Địa
 

STT Họ và tên thí sinh Số báo danh Ngày sinh Văn Sử Địa Ưu tiên Khu vực Tổng điểm Tiêu chí phụ
1 LÊ VĂN TRƯỜNG 38007262 04/06/2001 8.00 9.75 10.00   0.75 28.50  
2 ARÉT KÍT 33004602 09/06/2000 6.50 9.75 9.50 2.00 0.75 28.50  
3 A LĂNG BẰNG 34001584 02/09/2000 8.00 8.50 9.00 2.00 0.75 28.25  
4 NGÔ QUANG CHÍN 51001457 26/11/1998 8.50 9.75 9.00   0.75 28.00  
5 LÊ ĐỨC LÂM TỚI 32000514 01/09/2001 8.50 9.50 9.25   0.50 27.75  
6 BÙI CÔNG ĐẠT 51000790 03/04/1998 7.25 9.25 9.50 1.00 0.75 27.75  
7 HỒ HOÀI PHIN 32003962 10/02/1996 7.75 9.00 8.25 2.00 0.75 27.75  
8 VI VĂN PHƯƠNG 40002117 20/02/2001 7.75 8.50 8.75 2.00 0.75 27.75  
9 LÊ VĂN HIỀN 32000220 18/02/2001 8.50 8.75 9.75   0.50 27.50  
10 CAO NHƯ Ý 55009868 19/10/2000 8.25 9.50 9.25   0.50 27.50  
11 BÙI THẾ ANH 42006552 22/06/1998 7.50 9.50 9.75   0.75 27.50  
12 HOÀNG MINH CƯỜNG 51000744 16/03/1998 7.75 9.75 9.50   0.25 27.25  
13 TRẦN PHƯƠNG NAM 60001135 03/04/1997 6.25 9.25 9.00 2.00 0.75 27.25  
14 NGUYỄN MINH QUANG TRUNG 45003006 23/02/2001 7.50 9.75 9.50   0.25 27.00  
15 NGUYỄN ĐỖ THÀNH LUÂN 48002818 01/09/2000 7.75 10.00 9.00   0.25 27.00  
16 HOÀNG QUANG HOAN 51001550 10/01/2000 7.50 9.75 9.25   0.50 27.00  
17 NGÔ TẤN DUY 35003801 10/06/2001 7.00 10.00 9.25   0.75 27.00  
18 LÊ MO ĐỖ NHÂN 39008066 10/02/2000 6.50 9.00 8.75 2.00 0.75 27.00  
19 TRƯƠNG TRÀ GIANG 40015847 10/12/2000 7.50 8.25 8.50 2.00 0.75 27.00  
20 SƠN TOÀN ĐỊNH 60001506 02/12/2001 7.00 8.75 8.50 2.00 0.75 27.00  
21 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 64000102 07/06/1997 8.00 8.25 8.00 2.00 0.75 27.00  
22 TRẦN ĐỨC HỒNG 51001558 25/05/1999 7.75 9.75 8.75   0.50 26.75  
23 NGUYỄN DUẪN 33007079 23/11/2001 8.00 8.75 9.25   0.75 26.75  
24 LÊ CHÍ CƯỜNG 51001461 16/02/2000 8.00 9.00 9.00   0.75 26.75  
25 PHAN HỮU TOÀN 55005208 13/07/1997 6.75 9.50 8.25 2.00 0.25 26.75  
26 HUỲNH VĂN TUẤN 39003711 12/06/1997 7.00 8.50 8.75 2.00 0.50 26.75  
27 TRẦN PHƯỚC THIỆN 32007303 29/06/1996 7.50 8.25 8.50 2.00 0.50 26.75  
28 TRẦN MẠNH HÙNG 29010356 27/04/1998 7.00 8.50 8.75 2.00 0.50 26.75  
29 LÊ BÁ THANH LONG 32006357 02/02/2000 7.50 9.75 9.00   0.25 26.50  
30 TRẦN NGUYÊN ĐỨC 32005092 08/02/2001 7.00 9.50 9.50   0.50 26.50  
31 NGUYỄN MINH TRUNG 40017658 30/09/2000 6.50 9.75 9.50   0.75 26.50  
32 PHẠM ANH TRUNG 37003473 23/11/1999 7.00 8.25 9.00 2.00 0.25 26.50  
33 NGUYỄN ĐĂNG CƯƠNG 42000082 28/03/1997 6.75 9.50 7.50 2.00 0.75 26.50  
34 LÊ VĂN TÚ 29010714 03/01/1999 7.50 8.50 7.75 2.00 0.75 26.50  
35 BÙI VĂN ĐỨC 29010266 19/09/1999 7.75 8.25 7.75 2.00 0.75 26.50  
36 LÊ ĐỨC TUẤN 32006457 08/01/2000 7.25 9.50 9.25   0.25 26.25  
37 NGUYỄN VĂN ANH 32000016 06/11/2000 7.75 9.25 8.75   0.50 26.25  
38 NGUYỄN THÀNH DANH 49000290 10/01/2001 7.00 9.25 9.50   0.50 26.25  
39 LÊ CHÍ THÀNH 61006700 03/12/2001 7.75 9.50 8.50   0.50 26.25  
40 LẠI ĐẮC KHOA 55007763 10/09/2000 7.50 8.75 9.50   0.50 26.25  
41 NGUYỄN KHÁNH TÙNG 42001846 26/09/2001 7.00 9.50 9.00   0.75 26.25  
42 NGUYỄN QUỐC ĐANG 59006170 25/08/2001 7.75 8.50 9.25   0.75 26.25  
43 LÝ HẢI DƯƠNG 60001476 31/12/2000 6.50 9.50 9.50   0.75 26.25  
44 NGUYỄN HỒNG NHÂN 55006759 12/11/1996 7.50 8.25 8.25 2.00 0.25 26.25  
45 NGÔ ĐĂNG KHOA 51006911 11/05/2001 8.25 8.75 8.75   0.25 26.00  
46 NGUYỄN ĐỨC NGỌC 32000796 09/05/2001 7.25 9.50 8.75   0.50 26.00  
47 HOÀNG ANH DŨNG 32000088 06/11/2001 8.25 8.50 8.75   0.50 26.00  
48 NGUYỄN QUỐC TOẢN 32000513 21/04/1999 8.00 8.75 8.75   0.50 26.00  
49 NGUYỄN ĐÌNH MINH NHẬT 32000824 11/11/2001 7.25 9.00 9.25   0.50 26.00  
50 NGUYỄN VĂN DŨNG 36000574 27/04/2001 7.50 8.75 9.00   0.75 26.00  
51 PHẠM TÀI HUY 45000936 16/01/2000 7.25 8.50 9.50   0.75 26.00  
52 TRƯƠNG THẾ ĐẠT 40015759 23/03/2000 7.00 8.50 9.75   0.75 26.00  
53 NGUYỄN THÀNH VŨ 32005221 10/03/1999 7.00 9.50 8.75   0.75 26.00  
54 HỒ VĂN HIỀN 32005309 14/06/2001 7.00 9.00 9.25   0.75 26.00  
55 HOÀNG VĂN LÂM 63004744 03/12/2001 7.25 9.25 8.75   0.75 26.00  
56 NGUYỄN TUẤN ANH 54001442 29/03/2001 7.00 9.50 8.75   0.75 26.00  
57 TRẦN QUỐC AN 64004793 19/05/2001 6.75 9.25 9.25   0.75 26.00  
58 QUÁCH VĂN MINH 60001646 04/11/2001 7.50 8.75 9.00   0.75 26.00  
59 PHẠM QUANG UY 63005768 01/07/2000 7.50 9.25 8.50   0.75 26.00  
60 HUỲNH TẤN AN 54003440 14/06/2001 7.75 8.00 9.50   0.75 26.00  
61 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 34001603 19/08/1997 7.50 7.50 8.50 2.00 0.50 26.00  
62 NGUYỄN HUY HOÀNG 38003210 04/07/1999 5.75 8.75 8.75 2.00 0.75 26.00  
63 PHAN NHẬT CƯỜNG 32005027 18/01/1997 5.75 8.75 8.75 2.00 0.75 26.00  
64 THẠCH TẤN LỆNH 58002251 11/06/1998 5.00 9.00 9.25 2.00 0.75 26.00  
65 TRẦN VĂN LINH 32002168 05/03/1999 7.50 8.50 9.50   0.25 25.75  
66 HOÀNG NGỌC TIẾN 33003529 09/12/1998 7.25 9.50 8.75   0.25 25.75  
67 ĐOÀN HOÀNG PHÚC 32007271 20/10/2001 7.25 9.25 8.75   0.50 25.75  
68 ĐẶNG QUANG HÙNG 32000283 06/03/2000 7.25 8.75 9.25   0.50 25.75  
69 NGUYỄN PHÚC THỊNH 55009789 16/05/2000 8.50 8.50 8.25   0.50 25.75  
70 TRẦN HOÀNG HẢO 38012600 07/05/2000 6.50 9.25 9.25   0.75 25.75  
71 LƯU VĂN ĐỨC 42006611 28/02/2000 6.75 9.00 9.25   0.75 25.75  
72 NGUYỄN TRUNG HẬU 50011393 06/03/1999 7.00 8.75 9.25   0.75 25.75  
73 NGUYỄN THÁI NGUYỄN 64005558 24/06/2001 7.75 9.50 7.75   0.75 25.75  
74 VÕ QUỐC THỊNH 59001262 28/01/2000 7.50 8.75 8.75   0.75 25.75  
75 LÊ MINH DƯƠNG 51001492 09/11/1998 7.00 7.75 8.50 2.00 0.50 25.75  
76 A LĂNG BÁ TRUNG 34004075 16/03/2001 6.25 8.25 8.50 2.00 0.75 25.75  
77 TÔ MINH TRUNG 55006399 16/07/1999 7.25 9.25 9.00     25.50  
78 HUỲNH ĐỖ VIỆT HIỀN 34010387 01/10/1999 7.00 9.75 8.50   0.25 25.50  
79 NGUYỄN THANH HẢI 32000196 20/10/1999 7.00 9.50 8.50   0.50 25.50  
80 PHẠM VIỆT LONG 42005369 17/10/2001 7.00 9.00 8.75   0.75 25.50  
81 TÔN ĐỨC HOÀNG 40001904 10/05/2001 7.50 8.75 8.50   0.75 25.50  
82 NGUYỄN HỮU LUÂN 39005032 08/06/2000 6.75 9.50 8.50   0.75 25.50  
83 NGUYỄN VĂN NGHIỆP 63002524 21/03/2001 7.50 8.75 8.50   0.75 25.50  
84 VÕ LÊ KHƯƠNG 46003576 27/09/1996 7.00 8.25 7.75 2.00 0.50 25.50  
85 LÊ VĂN TIẾN 47001395 19/01/1996 7.25 8.00 7.75 2.00 0.50 25.50  
86 LƯỜNG TÙNG DƯƠNG 36003219 14/09/2001 6.50 7.75 8.50 2.00 0.75 25.50  
87 NGUYỄN DUY KỲ 47004083 30/04/1996 7.00 7.50 8.25 2.00 0.75 25.50  
88 LÂM NGỌC SƠN 59001920 20/05/2001 7.25 7.50 8.00 2.00 0.75 25.50  
89 TÔ HỮU PHƯỚC 59001144 31/05/1997 7.25 8.00 7.50 2.00 0.75 25.50  
90 TRẦN ĐĂNG THƯƠNG 32002225 24/08/2000 7.00 9.00 9.00   0.25 25.25  
91 LỘC NGUYỄN KỲ ANH 48005891 15/03/2000 7.25 9.25 8.50   0.25 25.25  
92 NGUYỄN PHƯƠNG DUY 32005052 11/07/2000 6.50 9.75 8.50   0.50 25.25  
93 LÊ HOÀNG KHANG 49000863 07/02/2000 7.00 8.50 9.25   0.50 25.25  
94 NGUYỄN NHẬT TÂN 32000944 27/06/2001 6.75 9.25 8.75   0.50 25.25  
95 ĐOÀN HẢI BIÊN 33010436 23/03/2001 7.00 8.50 9.25   0.50 25.25  
96 LÊ NGỌC QUYỀN 39005038 28/09/2000 5.75 9.75 9.25   0.50 25.25  
97 TRẦN DUY KHANG 61000974 19/11/2001 6.75 8.50 9.50   0.50 25.25  
98 TRẦN ĐÌNH TƯ 32004516 20/05/2001 6.25 9.50 8.75   0.75 25.25  
99 LÊ HỬU NAM 32004424 26/08/2000 6.50 8.50 9.50   0.75 25.25  
100 CHU VĂN TUẤN 40018031 18/05/1999 7.25 8.50 8.75   0.75 25.25  
101 HOÀNG NGUYỄN NGỌC NGHĨA 40004613 25/09/2001 7.00 9.50 8.00   0.75 25.25  
102 TRẦN BÁ NGUYÊN 38008602 29/08/2001 7.75 8.50 8.25   0.75 25.25  
103 NGUYỄN CÔNG THÀNH 40009791 05/10/2001 8.25 8.50 7.75   0.75 25.25  
104 ĐẶNG VĂN ĐẠI 54003525 03/03/2001 7.25 9.00 8.25   0.75 25.25  
105 LÊ HOÀNG ĐÔ 54011160 25/03/2001 7.25 8.25 9.00   0.75 25.25  
106 VÕ ĐOÀN NHỰT TÂN 54003880 01/01/2001 6.50 8.25 9.75   0.75 25.25  
107 HUỲNH VŨ LUÂN 59003166 01/01/2000 8.25 7.75 8.50   0.75 25.25  
108 NGUYỄN NHẬT CHIÊU 54003485 19/04/1999 6.75 8.75 9.00   0.75 25.25  
109 NGUYỄN TUẤN THIỆU 32000455 11/02/1999 6.50 7.50 8.75 2.00 0.50 25.25  
110 NGUYỄN HỒNG THÁI 50011574 14/02/1997 7.50 7.50 7.75 2.00 0.50 25.25  
111 VÕ SƠN LÂM 61002816 14/11/1997 6.75 8.25 7.75 2.00 0.50 25.25  
112 VƯƠNG PHẠM NHUỆ LÂM 42000295 27/05/1997 6.25 7.50 8.75 2.00 0.75 25.25  
113 DƯƠNG VĂN TOẠI 29010671 12/01/1999 7.00 7.25 8.25 2.00 0.75 25.25  
114 ĐẶNG HỒNG THẮNG 55009781 17/09/2001 8.25 8.25 8.50     25.00  
115 TRẦN MINH THÁI 50006614 24/03/2000 8.00 8.00 8.75   0.25 25.00  
116 ĐỖ NGUYỄN THẮNG 55003032 24/03/2001 7.50 9.00 8.25   0.25 25.00  
117 TRẦN VĂN HẢI 32005273 01/01/2001 6.50 8.50 9.50   0.50 25.00  
118 TRẦN THÀNH CÔNG 39003383 30/01/2001 6.00 8.75 9.75   0.50 25.00  
119 LÝ ĐỨC TÂM 32004688 30/04/2001 6.50 9.00 8.75   0.75 25.00  
120 NGUYỄN HOÀNG KIM 40016134 23/01/2000 6.00 8.75 9.50   0.75 25.00  
121 TRẦN VIẾT HOÀNG 40016070 26/03/1998 6.25 9.25 8.75   0.75 25.00  
122 PHAN CÔNG TỐ 40013735 02/10/2001 8.00 8.75 7.50   0.75 25.00  
123 TẠ QUANG HUY 38008839 12/10/2000 6.75 8.75 8.75   0.75 25.00  
124 CẤN ĐẮC HOÀNG 38004377 06/02/2001 6.25 9.50 8.50   0.75 25.00  
125 LÊ ANH KIỆT 32000373 12/05/2001 6.50 8.75 9.00   0.75 25.00  
126 HỨA TRỌNG NGUYỄN 59001047 08/11/2000 7.75 8.75 7.75   0.75 25.00  
127 NGÔ PHI LONG 54009065 28/07/2001 7.75 9.50 7.00   0.75 25.00  
128 ĐOÀN THANH TUẤN 46000679 16/02/1996 6.75 8.00 8.00 2.00 0.25 25.00  
129 TRẦN VĂN VINH 55009859 05/06/1996 8.25 6.75 7.50 2.00 0.50 25.00  
130 TRẦN VĂN MẾN 54008289 25/04/1997 6.00 8.00 8.50 2.00 0.50 25.00  
131 VÕ QUANG PHÚC 37003303 19/10/1999 6.50 7.75 8.00 2.00 0.75 25.00  
132 DƯƠNG HOÀNG LUÂN 46004358 24/06/1997 6.75 8.50 7.00 2.00 0.75 25.00  
133 TĂNG NHĨ KHANG 59001681 01/12/2001 7.00 7.25 8.00 2.00 0.75 25.00  
134 LƯƠNG QUỐC ANH 54007942 10/09/1999 7.50 7.25 7.50 2.00 0.75 25.00  
135 NGÔ VĂN MINH 38000247 07/08/2000 6.16 8.75 9.25   0.75 24.91  

6. Miền Nam - Tổ hợp xét tuyển: Toán, Văn, tiếng Anh
 

STT Họ và tên thí sinh Số báo danh Ngày sinh Toán Văn Tiếng Anh Ưu tiên Khu vực Tổng điểm Tiêu chí phụ
1 NGUYỄN MINH HẢI 51000823 07/07/2000 8.60 8.00 8.60   0.75 25.95  
2 HUỲNH MINH KHA 61004827 24/06/2001 8.40 7.00 6.40 2.00 0.75 24.55  
3 ĐOÀN TRỌNG NHÂN 55003273 03/09/2001 7.60 8.00 8.60   0.25 24.45  
4 HOÀNG XUÂN BÁCH 36000011 03/04/2001 7.80 7.25 8.00   0.75 23.80  
5 NGUYỄN ĐỨC CẢNH 51001450 25/04/1999 8.20 8.00 7.00   0.50 23.70  
6 TĂNG NGUYỄN GIA HUY 42000246 24/03/2001 8.40 6.50 8.00   0.75 23.65  
7 PHẠM NGỌC TÂN 32000946 20/02/2001 7.00 8.00 8.00   0.50 23.50  
8 NGUYỄN THÁI BÌNH 02021900 23/06/2001 7.60 7.00 8.80     23.40  
9 TRẦN TRUNG HIẾU 36001411 24/05/2000 8.20 6.00 8.00   0.75 22.95  
10 VÕ LÝ ĐẠT THÀNH 55006270 02/01/2001 7.00 8.50 7.40     22.90  
11 LÊ THÀNH VĨNH 57010050 28/10/2001 8.00 6.25 8.00   0.50 22.75  
12 NGUYỄN LÊ HỮU PHƯỚC 42010429 26/08/2000 8.40 7.00 6.40   0.75 22.55  
13 NGUYỄN TUẤN LINH 33003141 11/01/2000 7.20 7.75 7.20   0.25 22.40  
14 NGUYỄN THÀNH VÀNG 55001898 20/05/2001 8.40 7.50 6.40     22.30  
15 KPUIH MÔ 38000767 17/10/2001 5.00 8.75 5.80 2.00 0.75 22.30  
16 LÊ THÀNH AN 39000493 05/02/2001 7.20 7.50 7.20   0.25 22.15  
17 ĐỖ TRUNG KIÊN 60004383 01/07/2001 7.40 7.75 6.20   0.75 22.10  
18 NGUYỄN QUỐC VIỆT 36000493 04/02/2001 7.80 6.75 6.60   0.75 21.90  
19 PHẠM THÀNH ĐẠT 55009578 31/12/2000 6.80 8.50 5.80   0.75 21.85  
20 LÊ NGUYỄN THÀNH NAM 48004692 16/03/1999 7.20 7.00 7.00   0.25 21.45  
21 LÊ NGUYỄN MINH KHA 57004499 12/11/2001 8.00 6.75 6.20   0.50 21.45  
22 PHAN TRẦN NHẬT VIỆT 33000477 28/07/2001 6.80 7.25 6.80   0.50 21.35  

Theo TTHN

DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!

  • Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
  • Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
  • Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?

Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.

  • Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
  • Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
  • Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY


Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

  • Đại học Cần Thơ mở thêm 7 ngành và 1 trường mới 2025

    Dự kiến từ năm 2025, Trường ĐH Cần Thơ (CTU) mở thêm 7 ngành mới cho trình độ đại học, 1 ngành cho trình độ thạc sĩ. Ngoài ra, Khoa Sư phạm của trường chính thức trở thành Trường Sư phạm.

  • Bộ GD công bố dự thảo quy chế tuyển sinh Đại học 2025

    Ngày 22/11, Bộ GD công bố dự thảo quy chế tuyển sinh Đại học 2025 với nhiều điểm mới: Chỉ tiêu xét tuyển sớm: Không quá 20%, Điểm chuẩn quy đổi về 1 thang điểm chung, Tổ hợp xét tuyển: Bắt buộc có môn Toán hoặc Văn, Xét học bạ: Phải dùng kết quả học tập cả năm lớp 12.

  • Dự kiến nâng ngưỡng đầu vào các ngành Sư Phạm, Y từ 2025

    Bộ Giáo dục và Đào tạo ngày 22/11 công bố dự thảo quy chế tuyển sinh đại học năm 2025. Trong đó, Bộ điều chỉnh quy định về ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào (điểm sàn) các ngành đào tạo giáo viên và ngành thuộc lĩnh vực sức khỏe có cấp chứng chỉ hành nghề.

  • Tổ hợp thi Đánh giá năng lực 2025

    Thi Đánh giá năng lực năm 2025 sẽ có những tổ hợp môn nào xét tuyển vào các trường Đại học? Tổ hợp thi ĐGNL Hà Nội 2025 gồm những tổ hợp nào? Thi ĐGNL HCM 2025 gồm những tổ hợp môn nào?