🔥BÙNG NỔ SALE – TOÀN BỘ KHOÁ HỌC CHỈ 399K & 499K! TẠI TUYENSINH247🔥

📚Học hết sức – Giá hết hồn!

Chỉ còn 2 ngày
Xem chi tiết

Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp công bố danh sách trúng tuyển 2022

Tra cứu dưới đây danh sách thí sinh trúng tuyển vào trường Sĩ quan Tăng thiết giáp năm 2022 được Tuyensinh247 cập như sau.

Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp công bố danh sách trúng tuyển 2022

🔥 LUYỆN ĐỀ TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247

  • Luyện đề TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 (video): Xem ngay
  • Luyện đề Đánh giá năng lực (video): Xem ngay
  • Luyện đề Đánh giá tư duy (video): Xem ngay

 

    STT

    Họ Tên

    Mã ngành

    Mã PTXT

    Mã tổ hợp

    Thứ tự NV

    Điểm trúng tuyển

    Thang điểm

    1

    NGUYỄN VĂN TÈO

    7860206

    100

    A01

    1

    25.35

    30

    2

    QUÁCH KHÁNH DUY

    7860206

    100

    A01

    1

    24.25

    30

    3

    NGUYỄN TUẤN BÌNH

    7860206

    100

    A00

    1

    27.15

    30

    4

    LÊ QUANG ĐỨC PHONG

    7860206

    100

    A00

    1

    26.8

    30

    5

    TRẦN BÁ GIAO

    7860206

    100

    A00

    1

    25.95

    30

    6

    VÕ PHÙNG BẢO

    7860206

    100

    A00

    1

    25.45

    30

    7

    TRẦN TRỌNG QUÍ

    7860206

    100

    A00

    1

    25.4

    30

    8

    VÕ ĐÌNH NGUYÊN

    7860206

    100

    A00

    1

    24.65

    30

    9

    NGUYỄN VĂN ĐA

    7860206

    100

    A00

    1

    24.6

    30

    10

    NGUYỄN HOÀNG QUÂN

    7860206

    100

    A00

    1

    24.5

    30

    11

    PHẠM XUÂN TRƯỜNG

    7860206

    100

    A00

    1

    24.35

    30

    12

    HỒ NGỌC HIẾU

    7860206

    100

    A00

    1

    24.3

    30

    13

    NGÔ ĐẠI THÔNG

    7860206

    100

    A00

    1

    24.3

    30

    14

    NGUYỄN CHÍ THÀNH

    7860206

    100

    A00

    1

    24.25

    30

    15

    TRƯƠNG TẤN MINH

    7860206

    100

    A00

    1

    24.15

    30

    16

    NGUYỄN ĐÌNH NAM

    7860206

    100

    A00

    1

    24.15

    30

    17

    NGUYỄN THÀNH TIẾN

    7860206

    100

    A00

    1

    24.1

    30

    18

    PHẠM TUẤN HÙNG

    7860206

    100

    A00

    1

    24.1

    30

    19

    NGUYỄN VĂN HOÀI

    7860206

    100

    A00

    1

    24.05

    30

    20

    HUỲNH ĐỨC LỢI

    7860206

    100

    A00

    1

    24.05

    30

    21

    ĐỖ ĐỨC THẮNG

    7860206

    100

    A00

    1

    24.05

    30

    22

    TRẦN MINH TRỌNG

    7860206

    100

    A00

    1

    23.95

    30

    23

    GIANG THÀNH QUÂN

    7860206

    100

    A00

    1

    23.95

    30

    24

    VÕ VĂN DŨNG

    7860206

    100

    A00

    1

    23.85

    30

    25

    LÊ HOÀNG ĐỨC

    7860206

    100

    A00

    1

    23.8

    30

    26

    NGUYỄN KHÁNH DUY

    7860206

    100

    A00

    1

    23.8

    30

    27

    LÊ VĂN PHÚC

    7860206

    100

    A00

    1

    23.8

    30

    28

    ĐINH VĂN NHỰT

    7860206

    100

    A00

    1

    23.8

    30

    29

    NGUYỄN VĂN THUẬN

    7860206

    100

    A00

    1

    23.8

    30

    30

    LÊ HÙNG MINH

    7860206

    100

    A00

    1

    23.75

    30

    31

    TẠ QUANG THIỆN

    7860206

    100

    A00

    1

    23.75

    30

    32

    DƯƠNG NHẬT LỢI

    7860206

    100

    A00

    1

    23.75

    30

    33

    NGUYỄN MINH SƠN

    7860206

    100

    A00

    1

    23.75

    30

    34

    NGUYỄN HỮU DUY

    7860206

    100

    A00

    1

    23.65

    30

    35

    NGUYỄN MINH HIẾU

    7860206

    100

    A00

    1

    23.65

    30

    36

    NGUYỄN HOÀNG

    7860206

    100

    A00

    1

    23.6

    30

    37

    LÊ THÁI MINH HIẾU

    7860206

    100

    A00

    1

    23.6

    30

    38

    TRẦN NGỌC QUANG

    7860206

    100

    A00

    1

    23.5

    30

    39

    PHAN THANH TUẤN

    7860206

    100

    A00

    1

    23.45

    30

    40

    DƯƠNG MINH GIANG

    7860206

    100

    A00

    1

    23.4

    30

    41

    LƯƠNG DUY TOÀN

    7860206

    100

    A00

    1

    23.4

    30

    42

    NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT

    7860206

    100

    A00

    1

    23.35

    30

    43

    NGUYỄN TRỌNG QUÂN

    7860206

    100

    A00

    1

    23.3

    30

    44

    LỮ THANH PHƯƠNG

    7860206

    100

    A00

    1

    23.25

    30

    45

    PHẠM KHÁNH DUY

    7860206

    100

    A00

    1

    23.1

    30

    46

    NGUYỄN TUẤN QUANG

    7860206

    100

    A00

    1

    23

    30

    47

    ĐẶNG VĂN TÒNG

    7860206

    100

    A00

    1

    22.95

    30

    48

    LÊ QUỐC VIỆT

    7860206

    100

    A00

    1

    22.95

    30

    49

    NGUYỄN HOÀNG NAM

    7860206

    100

    A00

    1

    22.7

    30

    50

    PHẠM NGỌC THỨC

    7860206

    100

    A00

    1

    22.7

    30

    51

    DƯƠNG KIẾN QUỐC

    7860206

    100

    A01

    1

    28.8

    30

    52

    NGUYỄN MINH THÀNH

    7860206

    100

    A01

    1

    25.9

    30

    53

    NGUYỄN XUÂN HỌC

    7860206

    100

    A01

    1

    25.9

    30

    54

    NGUYỄN VĂN TIẾN

    7860206

    100

    A01

    1

    25.4

    30

    55

    NGUYỄN VĂN HỒNG

    7860206

    100

    A01

    1

    24.6

    30

    56

    NGUYỄN THÀNH LONG

    7860206

    100

    A01

    1

    22.8

    30

    57

    LÊ ĐỨC TRÍ HỮU

    7860206

    100

    A01

    1

    22.3

    30

    58

    ĐẶNG NGỌC MINH

    7860206

    100

    A01

    1

    22.2

    30

    59

    HÀ QUANG AN

    7860206

    100

    A01

    1

    22.2

    30

    60

    NGUYỄN VĂN ĐỒNG

    7860206

    100

    A01

    1

    21.75

    30

    61

    LĂNG NGỌC TIẾN

    7860206

    100

    A01

    1

    20.5

    30

    62

    TRƯƠNG QUANG DUY

    7860206

    100

    A01

    1

    19.45

    30

    63

    ĐINH VĂN MÙI

    7860206

    100

    A00

    1

    27.25

    30

    64

    VŨ MINH HIỂN

    7860206

    100

    A00

    1

    27.05

    30

    65

    CÀ VĂN MƯỜI

    7860206

    100

    A00

    1

    26.6

    30

    66

    NGUYỄN NGỌC THIỆN

    7860206

    100

    A00

    1

    26.25

    30

    67

    VŨ ĐỨC SÂM

    7860206

    100

    A00

    1

    26.25

    30

    68

    NGUYỄN THẮNG TÍNH

    7860206

    100

    A00

    1

    26.15

    30

    69

    PHẠM NGUYỄN THẾ TỚI

    7860206

    100

    A00

    1

    26.15

    30

    70

    LÊ VĂN PHÚC

    7860206

    100

    A00

    1

    25.95

    30

    71

    HẠNG A HẢI

    7860206

    100

    A00

    1

    25.85

    30

    72

    LỤC TIÊN SINH

    7860206

    100

    A00

    1

    25.8

    30

    73

    BÙI ĐỨC TRUNG

    7860206

    100

    A00

    1

    25.7

    30

    74

    PHẠM ĐÌNH THỊNH

    7860206

    100

    A00

    1

    25.7

    30

    75

    LÊ ĐÌNH QUÂN

    7860206

    100

    A00

    1

    25.65

    30

    76

    GIÁP ĐĂNG TRƯỜNG

    7860206

    100

    A00

    1

    25.45

    30

    77

    BẠCH HẢI LONG

    7860206

    100

    A00

    1

    25.45

    30

    78

    LÊ ĐĂNG DƯƠNG

    7860206

    100

    A00

    1

    25.35

    30

    79

    LÊ ĐỨC MẠNH

    7860206

    100

    A00

    1

    25.35

    30

    80

    TÔ XUÂN BẰNG

    7860206

    100

    A00

    1

    25.3

    30

    81

    ĐỒNG VĂN KHOA

    7860206

    100

    A00

    1

    25.2

    30

    82

    PHAN MẠNH TÀI

    7860206

    100

    A00

    1

    25.2

    30

    83

    LÊ TRUNG TUÂN

    7860206

    100

    A00

    1

    25.15

    30

    84

    NGUYỄN VĂN HÙNG

    7860206

    100

    A00

    1

    25

    30

    85

    LÊ HOÀI NAM

    7860206

    100

    A00

    1

    24.95

    30

    86

    NGÔ QUANG TÙNG

    7860206

    100

    A00

    1

    24.9

    30

    87

    NGUYỄN XUÂN TOẢN

    7860206

    100

    A00

    1

    24.85

    30

    88

    TRẦN ĐỨC VIỆT

    7860206

    100

    A00

    1

    24.85

    30

    89

    QUÁCH QUANG ANH

    7860206

    100

    A00

    1

    24.8

    30

    90

    ĐÀO DANH QUANG LINH

    7860206

    100

    A00

    1

    24.8

    30

    91

    PHẠM TRUNG HIẾU

    7860206

    100

    A00

    1

    24.7

    30

    92

    NGUYỄN MINH TÂN

    7860206

    100

    A00

    1

    24.6

    30

    93

    LÊ NGỌC TRƯỜNG

    7860206

    100

    A00

    1

    24.5

    30

    94

    VŨ MINH HIẾU

    7860206

    100

    A00

    1

    24.45

    30

    95

    NGUYỄN VŨ UY

    7860206

    100

    A00

    1

    24.2

    30

    96

    CAO XUÂN HIỆP

    7860206

    100

    A00

    1

    24.1

    30

    97

    VÀNG VĂN AN

    7860206

    100

    A00

    1

    24.05

    30

    98

    TRẦN QUANG KHẢI

    7860206

    100

    A00

    1

    23.95

    30

    99

    PHẠM ĐĂNG HOAN

    7860206

    100

    A00

    1

    23.9

    30

    100

    TRẦN MINH QUÂN

    7860206

    100

    A00

    1

    23.9

    30

    101

    NGUYỄN TIẾN TÀI

    7860206

    100

    A00

    1

    23.9

    30

    102

    ĐÀO VĂN QUÂN

    7860206

    100

    A00

    1

    23.85

    30

    103

    LÊ QUANG QUÝ

    7860206

    100

    A00

    1

    23.7

    30

    104

    DƯƠNG TIẾN DŨNG

    7860206

    100

    A00

    1

    23.7

    30

    105

    VŨ ĐỨC MẠNH

    7860206

    100

    A00

    1

    23.65

    30

    106

    NGUYỄN HOÀNG LONG

    7860206

    100

    A00

    1

    23.6

    30

    107

    BÙI QUANG LINH

    7860206

    100

    A00

    1

    23.6

    30

    108

    BÙI XUÂN KỶ

    7860206

    100

    A00

    1

    23.6

    30

    109

    VÀNG XUÂN TRƯỜNG

    7860206

    100

    A00

    1

    23.6

    30

    110

    PHẠM THÀNH KIÊN

    7860206

    100

    A00

    1

    23.45

    30

    111

    ĐỖ THÀNH ĐẠI

    7860206

    100

    A00

    1

    23.3

    30

    112

    HOÀNG NGỌC ANH KHANG

    7860206

    100

    A00

    1

    23.3

    30

    113

    MAI ĐỨC TRUNG

    7860206

    100

    A00

    1

    23.1

    30

    114

    TĂNG VĂN CHÂU

    7860206

    100

    A00

    1

    22.95

    30

    115

    VŨ MINH TUẤN

    7860206

    100

    A00

    1

    22.95

    30

    116

    ĐẶNG TRẦN HẢI ĐĂNG

    7860206

    100

    A00

    1

    22.9

    30

    117

    ĐINH GIA BẢO

    7860206

    100

    A00

    1

    22.8

    30

    118

    ĐẶNG ANH VŨ

    7860206

    100

    A00

    1

    22.75

    30

    119

    VŨ VĂN KHÁNH

    7860206

    100

    A00

    1

    22.55

    30

    120

    NGUYỄN HỒNG ĐĂNG

    7860206

    100

    A00

    1

    22.5

    30

    121

    LÊ QUYẾT THẮNG

    7860206

    100

    A00

    1

    22.4

    30

    122

    NGUYỄN ĐỒNG DAO

    7860206

    100

    A00

    1

    22.25

    30

    123

    NGUYỄN CHÍ LONG

    7860206

    100

    A00

    1

    22.05

    30

    124

    VŨ THÀNH TRUNG

    7860206

    100

    A00

    1

    22

    30

    125

    NGUYỄN VĂN HUY

    7860206

    100

    A00

    1

    21.9

    30

    126

    HOÀNG VĂN DŨNG

    7860206

    100

    A00

    1

    21.85

    30

    127

    HÀ QUỐC TOẢN

    7860206

    100

    A00

    1

    21.8

    30

    128

    BÙI VĂN GIÁP

    7860206

    100

    A00

    1

    21.75

    30

    129

    TRẦN TRUNG ĐỨC

    7860206

    100

    A00

    1

    21.75

    30

    130

    PHẠM THANH LỊCH

    7860206

    100

    A00

    1

    21.7

    30

    131

    HOÀNG VĂN ĐẠI

    7860206

    100

    A00

    1

    21.7

    30

    132

    BÙI ĐÌNH CƯỜNG

    7860206

    100

    A00

    1

    21.55

    30

    133

    NGUYỄN QUANG LINH

    7860206

    100

    A00

    1

    21.3

    30

    134

    PHẠM XUÂN TÙNG

    7860206

    100

    A00

    1

    21.2

    30

    135

    BÙI VĂN HẢI

    7860206

    100

    A00

    1

    20.65

    30

    136

    TRẦN HOÀNG SƠN

    7860206

    100

    A00

    1

    20.55

    30

    137

    NGUYỄN VIỆT QUANG

    7860206

    100

    A00

    1

    20.05

    30

    138

    NGUYỄN HUY HOÀNG

    7860206

    100

    A00

    1

    20.05

    30

    139

    NGUYỄN THÀNH ĐẠT

    7860206

    100

    A00

    1

    19.65

    30

    140

    VŨ TRẦN LONG

    7860206

    100

    A00

    1

    19.35

    30

    141

    NGUYỄN TIẾN ĐẠT

    7860206

    100

    A00

    1

    19.1

    30

    142

    NGUYỄN MẠNH QUÂN

    7860206

    100

    A00

    1

    19

    30

    Theo TTHN

    2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!

    • Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
    • Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
    • Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?

    LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD

    • Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
    • Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
    • Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY

    Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

    >> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

    • ĐH Bách khoa TPHCM thay đổi kế hoạch tuyển sinh năm 2025

      Năm 2025, Trường ĐH Bách khoa TP.HCM (HCMUT) tuyển sinh dựa trên mấy phương thức? Điều kiện xét tuyển của một số phương thức là gì? Thí sinh thi ĐGNL Hà Nội sẽ được sử dụng ra sao trong công tác tuyển sinh của Trường? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các thông tin về tuyển sinh Đại học Bách khoa HCM

    • Danh sách các trường Đại học xét tuyển IELTS 2025

      Quy đổi điểm IELTS sang điểm thi đại học, điểm tốt nghiệp THPT năm 2025 như thế nào? Điểm quy đổi IELTS 5.0, 6.0, 6.5, 7.0 vào các trường Đại học là bao nhiêu? Những trường ĐH tuyển thẳng IELTS bao gồm những trường nào? Tính đến thời điểm hiện tại, đã có 45 trường ĐH xét tuyển IELTS 2025

    • Học viện Kỹ thuật Mật mã quy đổi điểm IELTS thành điểm cộng năm 2025

      Năm 2025, Học viện Kỹ thuật mật mã dự kiến tuyển sinh 520 chỉ tiêu qua phương thức xét tuyển điểm thi THPT, xét tuyển thẳng. Ngoài ra, điểm IELTS được HV kỹ thuật mật mã quy đổi thành điểm cộng trong điểm xét tuyển.

    • Cách tính điểm xét tuyển tất cả các trường Đại học 2025 - Chính xác nhất

      Năm 2025, cách tính điểm Đại học được áp dụng như thế nào? Tính đến thời điểm hiện tại, công thức tính điểm xét tuyển Đại học 2025 được bao nhiêu trường ĐH công bố? Cách quy đổi điểm từng phương thức xét tuyển của các trường ra sao? Tuyensinh247 cập nhật công thức xét tuyển chính thức của các trường ĐH bên dưới.