Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Môn thi/x.tuyển |
Chỉ tiêu |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên * Đào tạo bằng tiếng Anh
|
D850101 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
50 |
Công nghệ sinh học
|
D420201 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
120 |
Khoa học môi trường
|
D440301 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
250 |
Hệ thống thông tin
|
D480104 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
50 |
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
D580201 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
250 |
Kế toán
|
D340301 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
250 |
Kinh tế
|
D310101 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
50 |
Kinh tế nông nghiệp
|
D620115 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
50 |
Quản trị kinh doanh
|
D340101 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
100 |
Quản lý đất đai
|
D850103 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
300 |
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ)
|
D540301 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
100 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
D510203 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
50 |
Thiết kế nội thất
|
D210405 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
100 |
Kiến trúc cảnh quan
|
D580110 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
80 |
Lâm nghiệp đô thị
|
D620202 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
100 |
Lâm sinh
|
D620205 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
150 |
Quản lý tài nguyên rừng ( Kiểm lâm )
|
D620211 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
300 |
Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy)
|
D520103 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
50 |
Công thôn (Công nghiệp phát triển nông thôn)
|
D510210 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
50 |
Khuyến nông
|
D620102 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
50 |
Lâm nghiệp
|
D620201 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
100 |
Công nghệ vật liệu
|
D515402 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
50 |
Quản lí tài nguyên thiên nhiên * Đào tạo bằng tiếng Việt
|
D850101 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
200 |
Công nghệ kĩ thuật ô tô
|
D510205 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
50 |
Thiết kế công nghiệp
|
D210402 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
50 |
|